Bản dịch của từ Pupillometrics trong tiếng Việt

Pupillometrics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupillometrics (Noun)

pjˌupɨləpˈɛtɨklz
pjˌupɨləpˈɛtɨklz
01

Một nhánh của tâm lý học liên quan đến những ảnh hưởng của cảm xúc và tinh thần đến kích thước đồng tử của mắt.

A branch of psychology concerned with emotional and mental influences on the size of the pupil of the eye.

Ví dụ

Pupillometrics can reveal emotional responses during social interactions, like interviews.

Pupillometrics có thể tiết lộ phản ứng cảm xúc trong các tương tác xã hội, như phỏng vấn.

Many people do not understand pupillometrics' role in social psychology.

Nhiều người không hiểu vai trò của pupillometrics trong tâm lý học xã hội.

How does pupillometrics affect our understanding of social cues?

Pupillometrics ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về tín hiệu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pupillometrics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupillometrics

Không có idiom phù hợp