Bản dịch của từ Puppy love trong tiếng Việt
Puppy love

Puppy love (Phrase)
Một sự gắn bó lãng mạn mãnh liệt nhưng tương đối nông cạn, thường gắn liền với thanh thiếu niên.
An intense but relatively shallow romantic attachment typically associated with adolescents.
Many teenagers experience puppy love during high school years.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua tình yêu tuổi học trò trong những năm trung học.
Puppy love does not last after graduation for most students.
Tình yêu tuổi học trò không kéo dài sau khi tốt nghiệp đối với hầu hết sinh viên.
Is puppy love common among middle school students in America?
Tình yêu tuổi học trò có phổ biến trong số học sinh trung học cơ sở ở Mỹ không?
“Puppy love” là cụm từ được sử dụng để chỉ tình cảm yêu đương ngây thơ, thường xảy ra giữa những người trẻ tuổi, đặc biệt là trong thời kỳ tuổi thanh thiếu niên. Cảm xúc này thường được xem là không sâu sắc và có tính chất tạm thời, nhưng có thể mang lại sự ngọt ngào và hạnh phúc. Cụm từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi và văn phong sử dụng trong các bối cảnh có thể khác nhau.
Thuật ngữ "puppy love" có nguồn gốc từ cụm từ "puppy" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "puppa", nghĩa là "con búp bê" hoặc "đứa trẻ". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ tình yêu thiếu niên ngây thơ và không chân thành, thường mang tính tạm thời. Ý nghĩa hiện tại kết nối với tính chất hồn nhiên, thuần khiết của tình yêu ở tuổi trẻ, thường được xem là không nghiêm túc trong mối quan hệ lâu dài.
Cụm từ "puppy love" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất không cao nhưng vẫn có mặt trong các chủ đề liên quan đến tình cảm tuổi teen. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình yêu non nớt, ngây thơ ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Trong các ngữ cảnh khác, "puppy love" thường được nhắc đến trong các tác phẩm văn học hoặc phương tiện truyền thông để thể hiện sự ngọt ngào, giản đơn trong tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp