Bản dịch của từ Puppy love trong tiếng Việt

Puppy love

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puppy love (Phrase)

pˈʌpi ləv
pˈʌpi ləv
01

Một sự gắn bó lãng mạn mãnh liệt nhưng tương đối nông cạn, thường gắn liền với thanh thiếu niên.

An intense but relatively shallow romantic attachment typically associated with adolescents.

Ví dụ

Many teenagers experience puppy love during high school years.

Nhiều thanh thiếu niên trải qua tình yêu tuổi học trò trong những năm trung học.

Puppy love does not last after graduation for most students.

Tình yêu tuổi học trò không kéo dài sau khi tốt nghiệp đối với hầu hết sinh viên.

Is puppy love common among middle school students in America?

Tình yêu tuổi học trò có phổ biến trong số học sinh trung học cơ sở ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puppy love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puppy love

Không có idiom phù hợp