Bản dịch của từ Pupu trong tiếng Việt

Pupu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupu (Noun)

pˈupu
pˈupu
01

Trong ẩm thực hawaii: một món mặn nhỏ dùng làm món khai vị.

In hawaiian cuisine: a small savoury dish served as an appetizer.

Ví dụ

At the luau, guests enjoyed pupu like poke and spam musubi.

Tại buổi tiệc luau, khách mời thích thú với pupu như poke và spam musubi.

The social gathering featured a variety of pupu to please everyone.

Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại pupu để làm hài lòng mọi người.

She prepared homemade pupu for the potluck dinner with friends.

Cô ấy chuẩn bị pupu tự làm cho bữa tối mang theo với bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pupu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupu

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.