Bản dịch của từ Pupu trong tiếng Việt
Pupu
Noun [U/C]
Pupu (Noun)
pˈupu
pˈupu
Ví dụ
At the luau, guests enjoyed pupu like poke and spam musubi.
Tại buổi tiệc luau, khách mời thích thú với pupu như poke và spam musubi.
The social gathering featured a variety of pupu to please everyone.
Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại pupu để làm hài lòng mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pupu
Không có idiom phù hợp