Bản dịch của từ Pupu trong tiếng Việt
Pupu

Pupu (Noun)
At the luau, guests enjoyed pupu like poke and spam musubi.
Tại buổi tiệc luau, khách mời thích thú với pupu như poke và spam musubi.
The social gathering featured a variety of pupu to please everyone.
Buổi tụ tập xã hội có nhiều loại pupu để làm hài lòng mọi người.
She prepared homemade pupu for the potluck dinner with friends.
Cô ấy chuẩn bị pupu tự làm cho bữa tối mang theo với bạn bè.
Từ "pupu" thường được hiểu là một thuật ngữ trong tiếng Hawaii, thường chỉ những món ăn nhỏ, đặc biệt là các món khai vị hay đồ ăn nhẹ. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được dùng để chỉ các món ăn phục vụ trong các bữa tiệc hay sự kiện xã hội. Không có sự khác biệt ngữ âm đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ với từ này, nhưng ở một số vùng, nó cũng có thể mang nghĩa chỉ một loại món ăn cụ thể hay phong cách phục vụ.
Từ "pupu" có nguồn gốc từ tiếng Polynesia, cụ thể là từ tiếng Hawaii, trong đó "pupu" có nghĩa là thức ăn nhẹ hoặc món khai vị. Sự phát triển từ ngữ này đã diễn ra trong bối cảnh văn hóa ẩm thực của các quốc đảo, nơi "pupu" thường được dùng để chỉ các món ăn được phục vụ trong các buổi tiệc tùng hay lễ hội. Thời gian gần đây, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ các món ăn khai vị trong các bữa tiệc, gợi nhớ đến phong cách ăn uống tập trung vào sự giao lưu và thưởng thức.
Từ "pupu" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Thực tế, nó không có mặt trong các tài liệu học thuật hay ngữ cảnh chính thức. Tuy nhiên, trong các tình huống không chính thống, "pupu" có thể được sử dụng như một từ lóng chỉ một loại thực phẩm hoặc món ăn nhất định, thường liên quan đến ẩm thực Polynesia hay đồ ăn nhẹ trong các bữa tiệc. Sự thiếu vắng của từ này trong môi trường học thuật chỉ ra sự hạn chế về tính phổ biến và sự thiên lệch ngữ nghĩa của nó.