Bản dịch của từ Purse netting trong tiếng Việt

Purse netting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purse netting (Noun)

pɝˈs nˈɛtɨŋ
pɝˈs nˈɛtɨŋ
01

Việc thực hành làm ví ra khỏi mạng. bây giờ mang tính lịch sử và hiếm có.

The practice of making purses out of network now historical and rare.

Ví dụ

Purse netting was popular among women in the 19th century.

Kỹ thuật đan túi từng phổ biến trong phụ nữ thế kỷ 19.

Purse netting is not commonly seen in modern fashion.

Kỹ thuật đan túi không còn phổ biến trong thời trang hiện đại.

Is purse netting still practiced in any social groups today?

Có phải kỹ thuật đan túi vẫn được thực hành trong nhóm xã hội nào không?

02

Việc thực hành đánh cá bằng lưới ví hoặc lưới.

The practice of fishing with a purse net or nets.

Ví dụ

Many fishermen use purse netting to catch fish efficiently.

Nhiều ngư dân sử dụng lưới túi để bắt cá hiệu quả.

Purse netting does not harm the fish population in the area.

Lưới túi không gây hại cho quần thể cá trong khu vực.

Is purse netting allowed in community fishing events?

Có cho phép sử dụng lưới túi trong các sự kiện đánh bắt cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purse netting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purse netting

Không có idiom phù hợp