Bản dịch của từ Push factor trong tiếng Việt
Push factor

Push factor (Noun)
Economic instability can be a push factor for migration.
Sự không ổn định về kinh tế có thể là yếu tố đẩy cho di cư.
Political persecution is a common push factor for refugees.
Sự áp bức chính trị là một yếu tố đẩy phổ biến đối với người tị nạn.
Natural disasters often act as a push factor for relocation.
Thảm họa tự nhiên thường làm vai trò yếu tố đẩy cho việc di chuyển địa điểm.
Yếu tố đẩy (push factor) là thuật ngữ trong nghiên cứu xã hội học và kinh tế học, chỉ những điều kiện hoặc hoàn cảnh khiến một cá nhân hoặc nhóm quyết định rời bỏ nơi cư trú của mình. Những yếu tố này thường liên quan đến khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, thiếu cơ hội việc làm, hoặc sự đàn áp chính trị. Trong tiếng Anh, "push factor" là thuật ngữ đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Thuật ngữ "push factor" xuất phát từ cách diễn đạt trong lĩnh vực xã hội học và kinh tế. "Push" có nguồn gốc từ động từ Latin "pulsare", nghĩa là đẩy, trong khi "factor" bắt nguồn từ Latin "facere", có nghĩa là làm cho hoặc tạo ra. Lịch sử phát triển của khái niệm này liên quan đến việc xác định các yếu tố gây ra sự di cư hoặc chuyển đổi trong xã hội. Ngày nay, "push factor" đề cập đến các lý do tiêu cực khiến cá nhân hoặc nhóm phải rời bỏ nơi cư trú.
Khái niệm "push factor" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu di cư và xã hội học, đặc biệt là trong IELTS liên quan đến các chủ đề về di cư và phát triển. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS là khá cao, đặc biệt trong Writing và Speaking. Nó dùng để chỉ những yếu tố thúc đẩy cá nhân rời bỏ nơi cư trú, chẳng hạn như chiến tranh, nghèo đói hoặc thiếu cơ hội việc làm.