Bản dịch của từ Push factor trong tiếng Việt

Push factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push factor (Noun)

pˈʊfskˌeɪtɚ
pˈʊfskˌeɪtɚ
01

Yếu tố khuyến khích một người rời bỏ quê hương, khu vực, quốc gia, tổ chức hoặc tôn giáo hiện tại của mình.

A factor that encourages one to leave one's current home, region, country, organization, or religion.

Ví dụ

Economic instability can be a push factor for migration.

Sự không ổn định về kinh tế có thể là yếu tố đẩy cho di cư.

Political persecution is a common push factor for refugees.

Sự áp bức chính trị là một yếu tố đẩy phổ biến đối với người tị nạn.

Natural disasters often act as a push factor for relocation.

Thảm họa tự nhiên thường làm vai trò yếu tố đẩy cho việc di chuyển địa điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push factor

Không có idiom phù hợp