Bản dịch của từ Push on trong tiếng Việt
Push on

Push on (Verb)
She needs to push on with her IELTS writing practice.
Cô ấy cần tiếp tục với việc luyện viết IELTS của mình.
He shouldn't push on if he feels overwhelmed with the tasks.
Anh ấy không nên tiếp tục nếu cảm thấy quá tải với công việc.
Push on (Phrase)
She needs to push on with her IELTS writing practice.
Cô ấy cần tiếp tục đẩy mạnh việc luyện viết IELTS của mình.
Don't push on if you feel overwhelmed during the speaking test.
Đừng tiếp tục đẩy mạnh nếu bạn cảm thấy áp đảo trong bài thi nói.
"Cụm động từ 'push on' có nghĩa là tiếp tục nỗ lực, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn hoặc thử thách. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên trì, trong khi tiếng Anh Anh cũng dùng nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm và cách viết của 'push on' tương đồng ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào thói quen giao tiếp văn hóa của từng khu vực".
Cụm từ "push on" có nguồn gốc từ động từ "push" trong tiếng Anh, vốn bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "pucier" có nghĩa là "thúc" và từ tiếng Latinh "pulsare", có nghĩa là "đẩy". Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến hành động tiếp tục một nhiệm vụ hoặc nỗ lực mặc dù gặp khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của "push on" thể hiện tinh thần kiên trì và quyết tâm vượt qua trở ngại trong quá trình thực hiện mục tiêu.
Cụm từ "push on" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi tính chất động từ mạnh mẽ của nó thể hiện sự kiên trì và quyết tâm. Trong các ngữ cảnh khác, "push on" thường được dùng trong những tình huống khuyến khích hành động tiếp tục bất chấp khó khăn, chẳng hạn như trong thể thao hoặc quảng bá tinh thần làm việc nhóm. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tính ứng dụng cao trong văn nói hàng ngày và các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



