Bản dịch của từ Pusillanimity trong tiếng Việt

Pusillanimity

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pusillanimity (Noun)

pjusələnˈɪmɪti
pjusələnˈɪmɪti
01

Chất lượng của sự hèn nhát hoặc rụt rè.

The quality of being cowardly or timid.

Ví dụ

Pusillanimity prevents many people from speaking up in social situations.

Sự nhút nhát ngăn cản nhiều người nói lên trong các tình huống xã hội.

Her pusillanimity did not allow her to join the debate team.

Sự nhút nhát của cô ấy không cho phép cô tham gia đội tranh luận.

Is pusillanimity a common trait among young people today?

Liệu sự nhút nhát có phải là đặc điểm phổ biến ở giới trẻ hôm nay không?

Pusillanimity (Idiom)

01

Thiếu can đảm hoặc quyết tâm.

A lack of courage or determination.

Ví dụ

His pusillanimity stopped him from speaking at the community meeting.

Sự nhút nhát của anh ấy đã ngăn cản anh ấy phát biểu tại cuộc họp cộng đồng.

Many people do not show pusillanimity when discussing social issues.

Nhiều người không thể hiện sự nhút nhát khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is pusillanimity common among young activists in social movements?

Sự nhút nhát có phổ biến trong số các nhà hoạt động trẻ trong phong trào xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pusillanimity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pusillanimity

Không có idiom phù hợp