Bản dịch của từ Pusillanimity trong tiếng Việt
Pusillanimity
Pusillanimity (Noun)
Pusillanimity prevents many people from speaking up in social situations.
Sự nhút nhát ngăn cản nhiều người nói lên trong các tình huống xã hội.
Her pusillanimity did not allow her to join the debate team.
Sự nhút nhát của cô ấy không cho phép cô tham gia đội tranh luận.
Is pusillanimity a common trait among young people today?
Liệu sự nhút nhát có phải là đặc điểm phổ biến ở giới trẻ hôm nay không?
Pusillanimity (Idiom)
Thiếu can đảm hoặc quyết tâm.
A lack of courage or determination.
His pusillanimity stopped him from speaking at the community meeting.
Sự nhút nhát của anh ấy đã ngăn cản anh ấy phát biểu tại cuộc họp cộng đồng.
Many people do not show pusillanimity when discussing social issues.
Nhiều người không thể hiện sự nhút nhát khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is pusillanimity common among young activists in social movements?
Sự nhút nhát có phổ biến trong số các nhà hoạt động trẻ trong phong trào xã hội không?
Họ từ
Từ "pusillanimity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pusillanimitas", mang nghĩa chỉ sự hèn nhát, nhút nhát hoặc thiếu can đảm trong hành động và quyết định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này; nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. Từ này thường được sử dụng trong văn phong học thuật để chỉ thái độ thiếu mạnh mẽ hoặc cam đảm trong các tình huống khó khăn.
Từ "pusillanimity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "pusillus" nghĩa là "nhỏ bé" và "animus" nghĩa là "tâm hồn" hay "tinh thần". Lịch sử cho thấy từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu can đảm, nhút nhát hoặc sợ hãi trong hành động. Ý nghĩa hiện tại của "pusillanimity" liên quan chặt chẽ đến đặc tính của một người thiếu tự tin và dũng cảm, từ đó phản ánh một trạng thái tinh thần yếu ớt hoặc dễ bị tổn thương.
Từ "pusillanimity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn viết tiến bộ, vì nó mang nghĩa "sự nhút nhát" hay "thiếu dũng cảm". Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ những biểu hiện của sự yếu đuối trong quyết định hoặc hành động, thường xuất hiện trong các bài viết phê phán về tính cách hoặc trong các cuộc thảo luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp