Bản dịch của từ Puszta trong tiếng Việt

Puszta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puszta (Noun)

01

Ở hungary: một đồng bằng rộng lớn, một thảo nguyên; một vùng bằng phẳng không có cây cối.

In hungary a large plain a steppe a flat treeless region.

Ví dụ

The Puszta is famous for its unique wildlife and vast landscapes.

Puszta nổi tiếng với động vật hoang dã độc đáo và cảnh quan rộng lớn.

The Puszta does not have many trees or mountains to explore.

Puszta không có nhiều cây cối hay núi để khám phá.

Is the Puszta a popular destination for social gatherings in Hungary?

Puszta có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Hungary không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puszta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puszta

Không có idiom phù hợp