Bản dịch của từ Put all eggs in one basket trong tiếng Việt
Put all eggs in one basket

Put all eggs in one basket (Idiom)
Tập trung mọi nguồn lực vào một lĩnh vực, mạo hiểm mọi thứ vào một dự án duy nhất.
To concentrate all resources in one area risking everything on a single venture.
Many people put all eggs in one basket during the election.
Nhiều người đặt tất cả hy vọng vào một cuộc bầu cử.
Students should not put all eggs in one basket for college.
Sinh viên không nên đặt tất cả vào một trường đại học.
Did the government put all eggs in one basket with this policy?
Liệu chính phủ có đặt tất cả vào một chính sách này không?
Cụm từ "put all eggs in one basket" là thành ngữ chỉ việc đặt toàn bộ hy vọng hoặc nguồn lực vào một lựa chọn duy nhất, dẫn đến rủi ro cao nếu lựa chọn đó thất bại. Thành ngữ này phổ biến trong tiếng Anh, không phân biệt Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách diễn đạt về mối nguy cơ và quản lý tài chính có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa, nhưng bản chất ý nghĩa và sự sử dụng vẫn thống nhất trong cả hai biến thể.
Cụm từ "put all eggs in one basket" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, diễn tả sự mạo hiểm trong việc đặt tất cả hy vọng hoặc tài sản vào một lựa chọn duy nhất. Tuy không có nguồn gốc Latin rõ ràng, biểu tượng của "trứng" và "giỏ" thể hiện sự yếu đuối khi dồn tất cả vào một điểm. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự khôn ngoan trong quản lý rủi ro, khuyên người ta nên đa dạng hóa thay vì phụ thuộc vào một nguồn duy nhất.
Cụm từ "put all eggs in one basket" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đầu tư hoặc quản lý rủi ro, ngụ ý việc đặt tất cả tài sản hoặc sự tập trung vào một lựa chọn duy nhất, có nguy cơ cao. Do đó, cụm từ có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về tài chính hoặc kinh doanh.