Bản dịch của từ Put at risk trong tiếng Việt
Put at risk
Put at risk (Phrase)
Donating personal information online puts at risk one's privacy.
Việc đăng thông tin cá nhân trực tuyến đặt nguy cơ cho quyền riêng tư của một người.
Sharing passwords with strangers can put at risk your security.
Chia sẻ mật khẩu với người lạ có thể đặt nguy cơ cho an ninh của bạn.
Walking alone in unsafe areas puts at risk one's safety.
Đi bộ một mình trong khu vực không an toàn đặt nguy cơ cho sự an toàn của một người.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Put at risk cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "put at risk" có nghĩa là đặt một cái gì đó vào tình huống nguy hiểm hoặc có khả năng gây hại. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "jeopardize" nhiều hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến an toàn, bảo vệ và tình huống khẩn cấp.
Cụm từ "put at risk" xuất phát từ tiếng Latin "ponere" có nghĩa là "đặt" và "risicum" có nghĩa là "mạo hiểm". Từ "risk" lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 15, liên quan đến sự mạo hiểm trong thương mại và hàng hải. Ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để diễn tả hành động gây nguy cơ cho một tình huống hoặc đối tượng nào đó, phản ánh sự gia tăng nhận thức về những tác động tiêu cực có thể xảy ra trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "put at risk" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường và sức khỏe. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý rủi ro, y tế công cộng và chính sách, như khi đề cập đến các tình huống có thể gây hại cho sức khỏe con người hoặc ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp