Bản dịch của từ Put at risk trong tiếng Việt

Put at risk

Phrase

Put at risk (Phrase)

01

Để lộ một ai đó hoặc một cái gì đó có khả năng gây tổn hại hoặc nguy hiểm.

To expose someone or something to the possibility of harm or danger.

Ví dụ

Donating personal information online puts at risk one's privacy.

Việc đăng thông tin cá nhân trực tuyến đặt nguy cơ cho quyền riêng tư của một người.

Sharing passwords with strangers can put at risk your security.

Chia sẻ mật khẩu với người lạ có thể đặt nguy cơ cho an ninh của bạn.

Walking alone in unsafe areas puts at risk one's safety.

Đi bộ một mình trong khu vực không an toàn đặt nguy cơ cho sự an toàn của một người.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put at risk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] They grow lazy and take part in less physical exercise, which their health at [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Thus letting people carry guns others' lives in rather than ensuring safety [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] By banning extreme sports, governments are helping to protect the lives of thousands of young people around the world who themselves at great of injury, hindering their chances at developing their full potential in other fields of sport, academia, or career [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Put at risk

Không có idiom phù hợp