Bản dịch của từ Put differently trong tiếng Việt
Put differently

Put differently (Phrase)
Many people feel lonely; put differently, they lack social connections.
Nhiều người cảm thấy cô đơn; nói cách khác, họ thiếu kết nối xã hội.
She doesn't enjoy parties; put differently, she prefers quiet gatherings.
Cô ấy không thích tiệc tùng; nói cách khác, cô ấy thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.
Do you think social media connects us? Put differently, does it isolate us?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội kết nối chúng ta không? Nói cách khác, nó có cô lập chúng ta không?
Put differently, she means that we should approach the issue differently.
Nói cách khác, cô ấy có nghĩa là chúng ta nên tiếp cận vấn đề một cách khác.
He did not put it differently, sticking to his original explanation.
Anh ấy không nói cách khác, giữ vững giải thích ban đầu của mình.
"Cụm từ 'put differently' thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt lại một ý tưởng hoặc thông tin theo cách khác nhằm làm cho nó dễ hiểu hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, 'put differently' có thể được thay thế bằng các biểu hiện tương tự như 'in other words' hay 'to put it another way', giúp người viết hoặc người nói nhấn mạnh sự tái diễn đạt".
Cụm từ "put differently" bắt nguồn từ động từ "put", có nguồn gốc từ tiếng Old English "putsian", có nghĩa là đặt hay để. Phần "differently" được hình thành từ tính từ "different", từ tiếng Latin "differens", nghĩa là khác biệt, kết hợp với hậu tố "-ly" để chuyển thành trạng từ. Cụm này mang ý nghĩa truyền đạt lại một ý tưởng theo cách khác, phản ánh sự nhấn mạnh vào tính đa dạng trong biểu đạt ngôn ngữ, phù hợp với việc tìm kiếm sự rõ ràng và hiểu biết trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "put differently" thường được sử dụng trong phần viết và nói của IELTS để thay thế cho "in other words", nhằm làm rõ hoặc giải thích lại một ý tưởng. Tần suất xuất hiện của cụm này có thể không cao, nhưng có tác dụng quan trọng trong việc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn viết học thuật và thảo luận để giới thiệu sự thay đổi cách diễn đạt nhằm nâng cao tính chính xác và rõ ràng của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp