Bản dịch của từ Put on a front trong tiếng Việt

Put on a front

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on a front (Phrase)

pˈʊt ˈɑn ə fɹˈʌnt
pˈʊt ˈɑn ə fɹˈʌnt
01

Hành xử theo cách khiến mọi người tin vào điều gì đó không đúng sự thật.

To behave in a way that makes people believe something that is not true.

Ví dụ

She puts on a front to hide her true feelings at parties.

Cô ấy giả vờ để che giấu cảm xúc thật tại các bữa tiệc.

He doesn't put on a front; he is always genuine with others.

Anh ấy không giả vờ; anh ấy luôn chân thật với người khác.

Why do people put on a front in social situations like gatherings?

Tại sao mọi người lại giả vờ trong các tình huống xã hội như buổi gặp gỡ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on a front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on a front

Không có idiom phù hợp