Bản dịch của từ Put on one's account trong tiếng Việt
Put on one's account

Put on one's account (Phrase)
They put on my account the $50 for the charity event.
Họ ghi vào tài khoản của tôi 50 đô la cho sự kiện từ thiện.
She did not put on his account the expenses for the dinner.
Cô ấy đã không ghi vào tài khoản của anh ấy chi phí cho bữa tối.
Did they put on your account the donation for the community project?
Họ có ghi vào tài khoản của bạn khoản quyên góp cho dự án cộng đồng không?
Cụm từ "put on one's account" thường được hiểu là việc ghi nợ hoặc ghi một khoản chi phí vào tài khoản của ai đó. Trong ngữ cảnh tài chính, nghĩa này chỉ việc ghi nhận các giao dịch, khoản vay hay chi phí cần phải thanh toán. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, song trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt do âm thanh và ngữ điệu của từng phương ngữ.
Cụm từ "put on one's account" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "computare" có nghĩa là "tính toán". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, cụm từ này diễn tả hành động ghi nợ hoặc tính toán vào tài khoản của một cá nhân. Sự kết hợp giữa "put on" và "account" thể hiện cách thức mà nghĩa vụ tài chính được ghi lại và quản lý, phản ánh quá trình kế toán hiện đại, mà vẫn giữ liên kết với nguyên gốc liên quan đến việc tính toán.
Cụm từ "put on one's account" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, viết. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc ghi nợ một khoản chi phí vào tài khoản của ai đó, thường gặp trong ngữ cảnh tài chính hoặc kế toán. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc theo dõi các khoản chi tiêu cá nhân hoặc trong giao dịch thương mại.