Bản dịch của từ Put on pedestal trong tiếng Việt
Put on pedestal

Put on pedestal (Phrase)
Many people put celebrities on a pedestal in today's society.
Nhiều người đặt người nổi tiếng lên bệ trong xã hội hôm nay.
We should not put politicians on a pedestal without questioning them.
Chúng ta không nên đặt chính trị gia lên bệ mà không đặt câu hỏi.
Why do fans put athletes on a pedestal during competitions?
Tại sao người hâm mộ lại đặt vận động viên lên bệ trong các cuộc thi?
Cụm từ "put on pedestal" nghĩa là tôn vinh hoặc coi trọng ai đó một cách thái quá, thường dẫn đến việc xem người đó như một hình mẫu lý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh diễn đạt sự ngưỡng mộ hay ủng hộ. Còn trong tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa không thay đổi nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh văn học hoặc triết học. Cả hai phiên bản đều thể hiện sự khác biệt trong phong cách nhưng đồng nhất về nội dung.
Cụm từ "put on pedestal" xuất phát từ tiếng Latin "paedestal" có nghĩa là "bệ đỡ". Trong lịch sử, bệ đỡ thường được dùng để nâng tầm những tác phẩm nghệ thuật hoặc các biểu tượng cao quý, nhằm tôn vinh giá trị và uy nghi của chúng. Ngày nay, cụm từ này được dùng ẩn dụ để chỉ việc ngưỡng mộ hoặc ca tụng một người, khiến họ trở nên lý tưởng hóa, tách biệt khỏi thực tế hoặc sự yếu đuối của con người.
Cụm từ "put on pedestal" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm hoặc đánh giá tích cực về một người hoặc khía cạnh nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong Listening và Reading thấp hơn, bởi tính chất của các bài kiểm tra này không tập trung vào việc diễn đạt ý kiến cá nhân. Ngoài bài thi IELTS, cụm từ này được dùng phổ biến trong văn viết và thuyết trình để chỉ việc tôn vinh hoặc xem trọng một nhân vật hoặc ý tưởng, thường trong bối cảnh văn hóa, xã hội hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp