Bản dịch của từ Put on pedestal trong tiếng Việt

Put on pedestal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on pedestal (Phrase)

pˈʊt ˈɑn pˈɛdəstəl
pˈʊt ˈɑn pˈɛdəstəl
01

Tôn vinh hoặc lý tưởng hóa ai đó, coi ai đó là đặc biệt hoặc quan trọng.

To glorify or idealize someone treat someone as special or important.

Ví dụ

Many people put celebrities on a pedestal in today's society.

Nhiều người đặt người nổi tiếng lên bệ trong xã hội hôm nay.

We should not put politicians on a pedestal without questioning them.

Chúng ta không nên đặt chính trị gia lên bệ mà không đặt câu hỏi.

Why do fans put athletes on a pedestal during competitions?

Tại sao người hâm mộ lại đặt vận động viên lên bệ trong các cuộc thi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on pedestal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on pedestal

Không có idiom phù hợp