Bản dịch của từ Put one's feet up trong tiếng Việt

Put one's feet up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put one's feet up (Phrase)

pˈʊt wˈʌnz fˈit ˈʌp
pˈʊt wˈʌnz fˈit ˈʌp
01

Để thư giãn hoặc nghỉ ngơi, thường bằng cách đặt chân lên một giá đỡ.

To relax or take a break often by putting ones feet on a support.

Ví dụ

After a long day at work, she likes to put her feet up.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích nghỉ ngơi.

During the weekend, John usually puts his feet up and watches TV.

Trong cuối tuần, John thường nghỉ ngơi và xem TV.

I always feel refreshed after putting my feet up for a while.

Tôi luôn cảm thấy sảng khoái sau khi nghỉ ngơi một chút.

After a long day at work, Sarah likes to put her feet up.

Sau một ngày làm việc dài, Sarah thích nghỉ ngơi.

During the weekend, Tom enjoys putting his feet up and reading.

Trong cuối tuần, Tom thích nghỉ ngơi và đọc sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put one's feet up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put one's feet up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.