Bản dịch của từ Put oneself in another's shoes trong tiếng Việt
Put oneself in another's shoes

Put oneself in another's shoes (Phrase)
Tưởng tượng mình trong tình huống hoặc hoàn cảnh của người khác, để hiểu hoặc đồng cảm với quan điểm của họ.
To imagine oneself in the situation or circumstances of another person so as to understand or empathize with their perspective.
We should put ourselves in another's shoes to understand their struggles.
Chúng ta nên đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để hiểu khó khăn của họ.
Many people do not put themselves in another's shoes during discussions.
Nhiều người không đặt mình vào hoàn cảnh của người khác trong các cuộc thảo luận.
Can you put yourself in another's shoes to feel their pain?
Bạn có thể đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để cảm nhận nỗi đau của họ không?
Cụm từ "put oneself in another's shoes" mang ý nghĩa chỉ sự đồng cảm, nơi con người cố gắng hiểu và cảm nhận cảm xúc, suy nghĩ của người khác. Biểu thức này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét quan điểm và hoàn cảnh của người khác trong giao tiếp và tương tác xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều được sử dụng rộng rãi và mang nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Cụm từ "put oneself in another's shoes" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa phát triển từ khái niệm đồng cảm. Các phần riêng lẻ của cụm từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ cũ, với "put" từ tiếng Anh cổ là "putian", có nghĩa là đặt; "oneself" là đại từ phản thân. Sự hình thành này phản ánh việc hình dung bản thân trong hoàn cảnh của người khác, từ đó kết nối với khả năng thấu hiểu và cảm nhận cảm xúc của họ, một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Cụm từ "put oneself in another's shoes" thể hiện hành động thấu hiểu cảm xúc và tình huống của người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc và quan hệ giữa người với người. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong tư vấn tâm lý, giáo dục và truyền thông, nhằm khuyến khích sự đồng cảm và hiểu biết giữa các cá nhân.