Bản dịch của từ Put oneself out trong tiếng Việt

Put oneself out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put oneself out (Verb)

pˈʊt wˌʌnsˈɛlf ˈaʊt
pˈʊt wˌʌnsˈɛlf ˈaʊt
01

Nỗ lực hoặc hy sinh để giúp đỡ hoặc làm hài lòng ai đó.

To make an effort or sacrifice to help or please someone.

Ví dụ

She always puts herself out to volunteer at the local shelter.

Cô ấy luôn cố gắng để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

He put himself out to organize a charity event for the community.

Anh ấy đã cố gắng để tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

They put themselves out to support the homeless by providing food.

Họ đã cố gắng để hỗ trợ người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put oneself out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put oneself out

Không có idiom phù hợp