Bản dịch của từ Put oneself out trong tiếng Việt
Put oneself out

Put oneself out (Verb)
She always puts herself out to volunteer at the local shelter.
Cô ấy luôn cố gắng để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He put himself out to organize a charity event for the community.
Anh ấy đã cố gắng để tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
They put themselves out to support the homeless by providing food.
Họ đã cố gắng để hỗ trợ người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn.
Cụm từ "put oneself out" có nghĩa là sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn hoặc không tiện lợi cho bản thân, thường nhằm giúp đỡ người khác. Trong tiếng Anh, "put oneself out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hy sinh hoặc sự đóng góp vượt ra ngoài sự tiện nghi cá nhân. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm này với ý nghĩa giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
"Put oneself out" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, nơi "put" có nguồn gốc từ động từ Latin "ponere", nghĩa là đặt hoặc để. Cụm từ này phản ánh tình huống mà một cá nhân dấn thân hoặc hy sinh để giúp đỡ người khác, thể hiện lòng vị tha và sự chịu đựng. Sự phát triển ngữ nghĩa từ hành động vật lý "đặt" sang ý tưởng trừu tượng về việc "kiến tạo sự thoải mái" cho người khác nhấn mạnh vai trò tâm lý và xã hội của hành động này trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "put oneself out" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt hành động hy sinh thời gian hoặc công sức cho người khác. Trong phần Listening và Reading, mức độ xuất hiện thấp hơn nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các tình huống thảo luận hoặc mô tả hành động giúp đỡ. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về ý thức phục vụ hay sự tận tâm trong các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp