Bản dịch của từ Put out of order trong tiếng Việt

Put out of order

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put out of order (Phrase)

pˈʊt ˈaʊt ˈʌv ˈɔɹdɚ
pˈʊt ˈaʊt ˈʌv ˈɔɹdɚ
01

Làm cho cái gì đó không thể hoạt động đúng cách.

To make something unable to operate in the correct way.

Ví dụ

The protest put out of order the city's public transportation system.

Cuộc biểu tình đã làm cho hệ thống giao thông công cộng của thành phố không hoạt động.

The recent strikes did not put out of order the local businesses.

Các cuộc đình công gần đây không làm cho các doanh nghiệp địa phương không hoạt động.

Did the new laws put out of order any community services?

Các luật mới có làm cho dịch vụ cộng đồng không hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put out of order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put out of order

Không có idiom phù hợp