Bản dịch của từ Put out of order trong tiếng Việt
Put out of order

Put out of order (Phrase)
The protest put out of order the city's public transportation system.
Cuộc biểu tình đã làm cho hệ thống giao thông công cộng của thành phố không hoạt động.
The recent strikes did not put out of order the local businesses.
Các cuộc đình công gần đây không làm cho các doanh nghiệp địa phương không hoạt động.
Did the new laws put out of order any community services?
Các luật mới có làm cho dịch vụ cộng đồng không hoạt động không?
Cụm từ "put out of order" được sử dụng để chỉ trạng thái không hoạt động hoặc không thể sử dụng của thiết bị, máy móc hay hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cụm từ này có nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Tại Anh, nó thường được dùng trong tình huống nghiêm túc hơn liên quan đến cơ sở hạ tầng công cộng, trong khi ở Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống hàng ngày.
Cụm từ "put out of order" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thứ tự". Trong tiếng Pháp cổ, nó được chuyển hóa thành "or der", mang nghĩa chỉ sự tổ chức hoặc quản lý. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này dùng để chỉ một sự vật hoặc thiết bị không còn hoạt động hiệu quả hoặc bị hỏng hóc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự mất trật tự so với trạng thái bình thường và chức năng của chúng.
Cụm từ "put out of order" thường được sử dụng trong bối cảnh sửa chữa thiết bị hoặc tình trạng không hoạt động của các thiết bị. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các đoạn hội thoại về tình trạng của các thiết bị trong môi trường công cộng. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao nhưng vẫn xuất hiện trong các tình huống mô tả hoặc thông báo về việc tạm ngưng dịch vụ do sự cố kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp