Bản dịch của từ Put perpendicular trong tiếng Việt

Put perpendicular

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put perpendicular (Verb)

pˈʊt pɝˌpəndˈɪkjəlɚ
pˈʊt pɝˌpəndˈɪkjəlɚ
01

Đặt cái gì đó ở một vị trí cụ thể.

To place something in a particular position.

Ví dụ

They put the chairs perpendicular to the table for the meeting.

Họ đặt ghế vuông góc với bàn cho cuộc họp.

She did not put the posters perpendicular to the wall.

Cô ấy không đặt những tấm áp phích vuông góc với tường.

Did you put the flags perpendicular to the entrance?

Bạn đã đặt cờ vuông góc với lối vào chưa?

Put perpendicular (Adjective)

pˈʊt pɝˌpəndˈɪkjəlɚ
pˈʊt pɝˌpəndˈɪkjəlɚ
01

Ở một góc 90 độ so với thứ khác.

At an angle of 90 degrees to something else.

Ví dụ

The new park benches are put perpendicular to the walking path.

Các ghế công viên mới được đặt vuông góc với lối đi bộ.

The trees are not put perpendicular to the street layout.

Các cây không được đặt vuông góc với bố trí đường phố.

Are the signs put perpendicular to the building's entrance?

Các biển báo có được đặt vuông góc với lối vào tòa nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put perpendicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put perpendicular

Không có idiom phù hợp