Bản dịch của từ Put perpendicular trong tiếng Việt
Put perpendicular

Put perpendicular (Verb)
Đặt cái gì đó ở một vị trí cụ thể.
To place something in a particular position.
They put the chairs perpendicular to the table for the meeting.
Họ đặt ghế vuông góc với bàn cho cuộc họp.
She did not put the posters perpendicular to the wall.
Cô ấy không đặt những tấm áp phích vuông góc với tường.
Did you put the flags perpendicular to the entrance?
Bạn đã đặt cờ vuông góc với lối vào chưa?
Put perpendicular (Adjective)
The new park benches are put perpendicular to the walking path.
Các ghế công viên mới được đặt vuông góc với lối đi bộ.
The trees are not put perpendicular to the street layout.
Các cây không được đặt vuông góc với bố trí đường phố.
Are the signs put perpendicular to the building's entrance?
Các biển báo có được đặt vuông góc với lối vào tòa nhà không?
"Put perpendicular" là một cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực hình học để chỉ việc định hướng một đường thẳng hoặc mặt phẳng sao cho nó tạo thành một góc vuông với một đường thẳng hoặc mặt phẳng khác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, cách diễn đạt và sử dụng có thể khác nhau do thói quen ngôn ngữ của từng vùng. "Perpendicular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perpendiculāris", mang ý nghĩa liên quan đến đường rơi thẳng đứng.
Từ "put" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "putare", nghĩa là "để làm sạch" hoặc "để cho đi". Trong khi đó, "perpendicular" xuất phát từ tiếng Latinh "perpendicularis", kết hợp giữa "per-" (từ "thông qua") và "pendere" (nghĩa là "treo"). Lịch sử ngữ nghĩa của "perpendicular" liên quan đến hình học, ám chỉ một đường thẳng đứng theo phương vuông góc với một đường thẳng khác. Sự kết hợp này nhấn mạnh đặc điểm chiều hướng trong việc bố trí các đối tượng trong không gian.
Từ "put perpendicular" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, liên quan đến hình học và tư duy không gian. Nó thường được sử dụng để mô tả vị trí của các đối tượng trong các bài toán hình học hoặc khi thảo luận về kết cấu. Trong lĩnh vực giáo dục, từ này có thể xuất hiện khi giảng dạy về mối quan hệ giữa các đường thẳng trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp