Bản dịch của từ Put the move on trong tiếng Việt
Put the move on
Put the move on (Phrase)
John put the move on Sarah at the party last Saturday.
John đã bắt đầu tán tỉnh Sarah tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
Emily did not put the move on Michael during the dinner.
Emily đã không tán tỉnh Michael trong bữa tối.
Did Mark put the move on Lisa at the social event?
Mark có tán tỉnh Lisa tại sự kiện xã hội không?
Cụm từ "put the move on" trong tiếng Anh chủ yếu có nghĩa là cố gắng tán tỉnh hoặc thu hút sự chú ý của ai đó trong một bối cảnh lãng mạn. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong văn nói, nhất là ở Mỹ, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Ở Anh, có thể dùng cụm từ "make a move" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu giữa các phiên bản của cụm từ này nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen xã hội.
Cụm từ "put the move on" xuất phát từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên từ các yếu tố ngôn ngữ Latin thông qua sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp. "Put" có gốc từ tiếng Đức cổ "puttan", trong khi "move" có nguồn gốc từ tiếng Latin "movere", mang nghĩa là "di chuyển". Cụm từ này diễn tả hành động chủ động tiếp cận hoặc tán tỉnh một ai đó, phản ánh sự chuyển động trong việc tạo dựng mối quan hệ xã hội. Sự kết hợp này cho thấy cách thức ngôn ngữ tiến hóa trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "put the move on" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, thể hiện hành động tán tỉnh hoặc chủ động tiếp cận ai đó với ý định lãng mạn. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Listening, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong phần Writing và Reading do tính chất không chính thức của nó. Việc sử dụng cụm từ này trong các bối cảnh xã hội thể hiện sự quan tâm hoặc tinh tế trong quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp