Bản dịch của từ Put to use trong tiếng Việt
Put to use

Put to use (Verb)
She puts to use her writing skills for IELTS preparation.
Cô ấy sử dụng kỹ năng viết của mình cho việc chuẩn bị IELTS.
He doesn't put to use the feedback given by the instructor.
Anh ấy không sử dụng phản hồi được cung cấp bởi giáo viên.
Do you put to use online resources for IELTS practice?
Bạn có sử dụng tài nguyên trực tuyến để luyện tập IELTS không?
She puts to use her knowledge of history in her IELTS essay.
Cô ấy áp dụng kiến thức lịch sử vào bài luận IELTS của mình.
He does not put to use any personal anecdotes in his writing.
Anh ấy không sử dụng bất kỳ câu chuyện cá nhân nào trong văn của mình.
Put to use (Phrase)
She put to use her knowledge of social media in the project.
Cô ấy đã sử dụng kiến thức về mạng xã hội trong dự án.
He did not put to use the feedback from the social survey.
Anh ấy không sử dụng phản hồi từ khảo sát xã hội.
Did they put to use the recommendations for social media engagement?
Họ đã sử dụng các đề xuất để tương tác trên mạng xã hội chưa?
Students should put to use their knowledge in real-life situations.
Học sinh nên áp dụng kiến thức của mình vào các tình huống thực tế.
It is not advisable to put to use outdated information in essays.
Không khuyến khích sử dụng thông tin lỗi thời trong bài luận.
Cụm từ "put to use" có nghĩa là áp dụng một cái gì đó vào thực tế hoặc sử dụng một nguồn lực, kỹ năng hoặc thông tin để đạt được mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự, mặc dù một số ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt về sắc thái.
Cụm từ "put to use" có nguồn gốc từ động từ "put", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "puttan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đưa vào". Trong khi đó, "use" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", nghĩa là "sử dụng". Kể từ thế kỷ 14, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả hoặc thực tiễn. Ngày nay, "put to use" diễn tả việc áp dụng kiến thức, kỹ năng hoặc tài nguyên vào mục đích cụ thể.
Cụm từ "put to use" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh các bài kiểm tra, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng vào thực tế. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các tài liệu học thuật, bài luận và cuộc thảo luận về sự ứng dụng của lý thuyết vào thực hành trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp