Bản dịch của từ Put upright trong tiếng Việt

Put upright

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put upright (Verb)

pˈʊt əpɹˈaɪt
pˈʊt əpɹˈaɪt
01

Để đặt một cái gì đó ở vị trí thẳng đứng.

To place something in an upright position.

Ví dụ

She put upright the sign to indicate the direction.

Cô ấy đặt thẻ đứng để chỉ hướng.

He put upright the chairs for the meeting.

Anh ấy đặt ghế đứng cho cuộc họp.

They put upright the banners at the event.

Họ đặt biển đứng tại sự kiện.

Put upright (Phrase)

pˈʊt əpɹˈaɪt
pˈʊt əpɹˈaɪt
01

Để làm cho một cái gì đó thẳng đứng hoặc thẳng.

To make something vertical or straight.

Ví dụ

She put upright the sign outside the store.

Cô ấy đặt thẳng biển bên ngoài cửa hàng.

The volunteers put upright the banners for the event.

Các tình nguyện viên đặt thẳng những lá cờ cho sự kiện.

He put upright the table to create more space.

Anh ấy đặt thẳng cái bàn để tạo ra nhiều không gian hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put upright/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put upright

Không có idiom phù hợp