Bản dịch của từ Put upright trong tiếng Việt
Put upright

Put upright (Verb)
She put upright the sign to indicate the direction.
Cô ấy đặt thẻ đứng để chỉ hướng.
He put upright the chairs for the meeting.
Anh ấy đặt ghế đứng cho cuộc họp.
They put upright the banners at the event.
Họ đặt biển đứng tại sự kiện.
Put upright (Phrase)
She put upright the sign outside the store.
Cô ấy đặt thẳng biển bên ngoài cửa hàng.
The volunteers put upright the banners for the event.
Các tình nguyện viên đặt thẳng những lá cờ cho sự kiện.
He put upright the table to create more space.
Anh ấy đặt thẳng cái bàn để tạo ra nhiều không gian hơn.
Cụm từ "put upright" có nghĩa là đặt một vật thẳng đứng hoặc theo chiều dọc. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc sắp xếp đồ vật cho đến lắp đặt thiết bị. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giọng điệu và ngữ điệu có thể thay đổi do đặc điểm địa phương trong phát âm.
Từ "upright" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uprightus", mang nghĩa "thẳng đứng" hoặc "đứng thẳng". Tiền tố "up-" kết hợp với từ gốc "right", thể hiện trạng thái thẳng đứng và đúng đắn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hình thái vật lý và tinh thần, nhấn mạnh đến sự chính trực và đạo đức. Ngày nay, "upright" được dùng để mô tả không chỉ vị trí mà còn cả phẩm cách, thể hiện sự trung thực và chuẩn mực.
Cụm từ "put upright" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động đặt một vật đứng thẳng, thường liên quan đến thảo luận về kỹ thuật, kiến trúc hoặc khoa học tự nhiên. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, nó cũng thường gặp khi nói về việc sắp xếp đồ vật, chẳng hạn như khi dọn dẹp hoặc bảo quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp