Bản dịch của từ Put your finger on something trong tiếng Việt
Put your finger on something

Put your finger on something (Phrase)
Để xác định hoặc định vị cái gì đó một cách chính xác.
To identify or locate something precisely or accurately.
Many experts can put their finger on social inequality causes.
Nhiều chuyên gia có thể chỉ ra nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội.
Researchers cannot put their finger on the exact reason for poverty.
Các nhà nghiên cứu không thể xác định được lý do chính xác của nghèo đói.
Can you put your finger on the main social issue today?
Bạn có thể chỉ ra vấn đề xã hội chính hôm nay không?
Để hiểu bản chất hoặc cốt lõi của một vấn đề hoặc khó khăn.
To understand the essence or core of an issue or problem.
I can put my finger on the social issue affecting our community.
Tôi có thể chỉ ra vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng tôi.
She cannot put her finger on why poverty persists in our city.
Cô ấy không thể chỉ ra lý do tại sao nghèo đói vẫn tồn tại ở thành phố chúng tôi.
Can you put your finger on the root cause of this conflict?
Bạn có thể chỉ ra nguyên nhân gốc rễ của xung đột này không?
Để chỉ ra một cái gì đó cụ thể trong một cuộc thảo luận hoặc phân tích.
To point out something specific in a discussion or analysis.
In our debate, Sarah put her finger on poverty's root causes.
Trong cuộc tranh luận, Sarah chỉ ra nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.
They did not put their finger on the main issue during discussions.
Họ không chỉ ra vấn đề chính trong các cuộc thảo luận.
Can you put your finger on why social media affects relationships?
Bạn có thể chỉ ra lý do tại sao mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ không?
Cụm từ "put your finger on something" có nghĩa là xác định chính xác một vấn đề, nguyên nhân hoặc điều gì đó cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và cách diễn đạt.