Bản dịch của từ Putting out of misery trong tiếng Việt
Putting out of misery
Putting out of misery (Phrase)
The government decided to ban putting out of misery for animals.
Chính phủ quyết định cấm giết thảm thương cho động vật.
Some people believe putting out of misery should be legal in all cases.
Một số người tin rằng việc giết thảm thương nên được pháp lý hóa trong mọi trường hợp.
Should putting out of misery be considered a humane act in society?
Liệu việc giết thảm thương có nên được coi là một hành động nhân đạo trong xã hội không?
Thuật ngữ "putting out of misery" thể hiện hành động chấm dứt nỗi khổ đau hoặc sự đau đớn của một cá nhân, thường liên quan đến việc kết thúc cuộc sống của họ trong trường hợp bệnh tật nặng nề hoặc không thể phục hồi. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và đạo đức, với hàm ý rằng việc "đưa ra khỏi sự đau khổ" được xem như một hình thức từ bi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "putting out of misery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh khái niệm về sự giải thoát khỏi sự đau khổ. Từ "put" xuất phát từ tiếng Latin "putare", có nghĩa là đánh giá hoặc loại bỏ, trong khi "misery" bắt nguồn từ tiếng Latin "miseria", thể hiện sự đau khổ hay nỗi khổ. Sự kết hợp này biểu thị hành động giải thoát một sinh vật khỏi nỗi đau, một ý nghĩa vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong y học và đạo đức đối với sự đau khổ.
Cụm từ "putting out of misery" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến thảo luận về đạo đức, sức khỏe tâm lý hoặc quyền của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động kết thúc sự đau khổ của một cá nhân hoặc động vật, thường trong bối cảnh y học hoặc nhân đạo, nhằm bảo vệ sự tôn nghiêm và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp