Bản dịch của từ Putting out of misery trong tiếng Việt

Putting out of misery

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putting out of misery (Phrase)

pˈʌtɨŋ ˈaʊt ˈʌv mˈɪzɚi
pˈʌtɨŋ ˈaʊt ˈʌv mˈɪzɚi
01

Giết người đang đau khổ một cách đột ngột và dễ hiểu.

To kill someone who is suffering in a way that is sudden and understandable.

Ví dụ

The government decided to ban putting out of misery for animals.

Chính phủ quyết định cấm giết thảm thương cho động vật.

Some people believe putting out of misery should be legal in all cases.

Một số người tin rằng việc giết thảm thương nên được pháp lý hóa trong mọi trường hợp.

Should putting out of misery be considered a humane act in society?

Liệu việc giết thảm thương có nên được coi là một hành động nhân đạo trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Putting out of misery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putting out of misery

Không có idiom phù hợp