Bản dịch của từ Putting out to pasture trong tiếng Việt
Putting out to pasture

Putting out to pasture (Phrase)
The company is putting out to pasture many older employees this year.
Công ty đang cho nghỉ hưu nhiều nhân viên lớn tuổi năm nay.
They are not putting out to pasture any young volunteers in this program.
Họ không cho nghỉ hưu bất kỳ tình nguyện viên trẻ nào trong chương trình này.
Are they putting out to pasture retired workers in social services?
Họ có cho nghỉ hưu những công nhân đã nghỉ hưu trong dịch vụ xã hội không?
"Cụm từ 'putting out to pasture' trong tiếng Anh có nghĩa là cho phép một người hoặc vật rời khỏi công việc hoặc chức vụ để nghỉ ngơi hoặc nghỉ hưu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dành cho những người lao động đã lớn tuổi hoặc không còn hiệu suất làm việc tốt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được hiểu là một cách diễn đạt ẩn dụ, trong khi tại Anh, nó cũng có thể mang ý nghĩa đen về việc đưa gia súc ra đồng cỏ. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh văn hóa mà cụm từ được sử dụng".
Cụm từ "putting out to pasture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pastura", nghĩa là "cỏ cho gia súc ăn". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động đưa động vật ra ngoài đồng cỏ sau khi đã hoàn thành mục tiêu sử dụng của chúng. Ngày nay, cụm từ này thường được hiểu theo nghĩa bóng, chỉ hành động loại bỏ một cá nhân hoặc sự vật khỏi vai trò hoạt động chính thức do tuổi tác hoặc hiệu suất giảm sút, qua đó thể hiện sự chuyển giao vào giai đoạn nghỉ hưu.
"Cụm từ 'putting out to pasture' thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được nhận diện trong phần nói và viết khi thảo luận về việc nghỉ hưu hoặc kết thúc sự nghiệp. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc cho một nhân viên nghỉ việc hoặc chuyển giao công việc cho người khác. Cụm từ này nhấn mạnh sự chuyển giao từ thời kỳ hoạt động tích cực sang giai đoạn yên tĩnh hơn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp