Bản dịch của từ Putting out to pasture trong tiếng Việt

Putting out to pasture

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putting out to pasture (Phrase)

pˈʌtɨŋ ˈaʊt tˈu pˈæstʃɚ
pˈʌtɨŋ ˈaʊt tˈu pˈæstʃɚ
01

Rút lui ai đó hoặc điều gì đó khỏi một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

To retire someone or something from a particular field or activity.

Ví dụ

The company is putting out to pasture many older employees this year.

Công ty đang cho nghỉ hưu nhiều nhân viên lớn tuổi năm nay.

They are not putting out to pasture any young volunteers in this program.

Họ không cho nghỉ hưu bất kỳ tình nguyện viên trẻ nào trong chương trình này.

Are they putting out to pasture retired workers in social services?

Họ có cho nghỉ hưu những công nhân đã nghỉ hưu trong dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putting out to pasture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putting out to pasture

Không có idiom phù hợp