Bản dịch của từ Pyrargyrite trong tiếng Việt
Pyrargyrite
Pyrargyrite (Noun)
Pyrargyrite is often found in silver mines around the world.
Pyrargyrite thường được tìm thấy trong các mỏ bạc trên toàn thế giới.
Many people do not know about pyrargyrite's importance in mining.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của pyrargyrite trong khai thác.
Is pyrargyrite used in any social projects or community efforts?
Pyrargyrite có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào không?
Pyrargyrite là một khoáng chất sulfide bạc với công thức hóa học Ag3SbS3. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu đỏ đến đen và có độ cứng từ 2,5 đến 3,5 trên thang Mohs. Pyrargyrite được sử dụng chủ yếu trong ngành khai thác bạc và là một nguồn quan trọng của kim loại quý này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "pyrargyrite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "pur" có nghĩa là lửa và "argyros" có nghĩa là bạc, với hậu tố "-ite" thường được sử dụng để chỉ khoáng chất. Pyrargyrite, còn được gọi là bạc đỏ, là một khoáng chất sulfua chứa bạc và arsenic. Bản chất lửa trong tên gọi thể hiện sự sáng bóng và giá trị của nó trong ngành khai thác khoáng sản, đồng thời liên kết với đặc điểm vật lý và hóa học của loại khoáng chất quý hiếm này.
Pyrargyrite, một khoáng sản bạc, xuất hiện ít thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi có thể được đề cập đến trong ngữ cảnh khoa học địa chất hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành khai thác mỏ và nghiên cứu khoáng sản, nơi các chuyên gia thảo luận về các loại khoáng sản và giá trị thương mại của chúng. Sự hiếm hoi của nó trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy tính chuyên môn cao của thuật ngữ này.