Bản dịch của từ Pyschological trong tiếng Việt
Pyschological
Pyschological (Adjective)
Liên quan đến tâm lý hoặc tâm trí.
Relating to psychology or the mind.
Psychological support is crucial in social work for mental health issues.
Hỗ trợ tâm lý quan trọng trong công việc xã hội về vấn đề tâm thần.
The psychological impact of social media on teenagers is concerning.
Tác động tâm lý của mạng xã hội đối với tuổi teen đáng lo ngại.
Social interactions can have a significant psychological effect on individuals.
Giao tiếp xã hội có thể có tác động tâm lý đáng kể đối với cá nhân.
Pyschological (Noun)
Understanding psychological well-being is crucial for social interactions.
Hiểu biết về sức khỏe tinh thần quan trọng cho giao tiếp xã hội.
Her psychological state affected her social relationships negatively.
Tình trạng tâm lý của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội.
The study focused on the psychological aspects of social behavior.
Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh tâm lý của hành vi xã hội.
Từ "psychological" là tính từ chỉ liên quan đến tâm lý, thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh, hiện tượng hoặc quy trình tâm trí. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "psychological" có thể liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, tâm thần học, hoặc các khía cạnh ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của con người.
Từ "psychological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "psychologicus", trong đó "psyche" có nghĩa là "tâm hồn" và "logos" có nghĩa là "học" hoặc "khoa học". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 để diễn tả các khía cạnh liên quan đến tâm lý và hành vi con người. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa tâm trí và hành vi, dẫn đến sự phát triển của ngành tâm lý học hiện đại, thường nghiên cứu những ảnh hưởng tâm lý trong các tình huống cụ thể.
Từ "psychological" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhất là trong các phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề tâm lý học, khoa học xã hội và sức khỏe tâm thần. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về những ảnh hưởng tâm lý trong các tình huống xã hội, giáo dục hoặc trong các nghiên cứu khoa học. Bên cạnh đó, từ này còn phổ biến trong các văn liệu học thuật, bài viết nghiên cứu và các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, sự phát triển con người.