Bản dịch của từ Pyschological trong tiếng Việt

Pyschological

Adjective Noun [U/C]

Pyschological (Adjective)

pˌaɪskəlˈɑdʒɨkəl
pˌaɪskəlˈɑdʒɨkəl
01

Liên quan đến tâm lý hoặc tâm trí.

Relating to psychology or the mind.

Ví dụ

Psychological support is crucial in social work for mental health issues.

Hỗ trợ tâm lý quan trọng trong công việc xã hội về vấn đề tâm thần.

The psychological impact of social media on teenagers is concerning.

Tác động tâm lý của mạng xã hội đối với tuổi teen đáng lo ngại.

Social interactions can have a significant psychological effect on individuals.

Giao tiếp xã hội có thể có tác động tâm lý đáng kể đối với cá nhân.

Pyschological (Noun)

pˌaɪskəlˈɑdʒɨkəl
pˌaɪskəlˈɑdʒɨkəl
01

Phẩm chất tinh thần và cảm xúc của một người.

Mental and emotional qualities of a person.

Ví dụ

Understanding psychological well-being is crucial for social interactions.

Hiểu biết về sức khỏe tinh thần quan trọng cho giao tiếp xã hội.

Her psychological state affected her social relationships negatively.

Tình trạng tâm lý của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội.

The study focused on the psychological aspects of social behavior.

Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh tâm lý của hành vi xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyschological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyschological

Không có idiom phù hợp