Bản dịch của từ Quadratics trong tiếng Việt
Quadratics

Quadratics (Noun)
Students learn quadratics in their high school algebra classes.
Học sinh học về đại số bậc hai trong các lớp học trung học.
Many people do not understand quadratics and their applications.
Nhiều người không hiểu đại số bậc hai và ứng dụng của nó.
Do you think quadratics are important in solving real-world problems?
Bạn có nghĩ rằng đại số bậc hai quan trọng trong việc giải quyết vấn đề thực tế không?
Họ từ
Từ "quadratics" chỉ đến một lĩnh vực trong toán học liên quan đến phương trình bậc hai, đặc trưng bởi dạng ax² + bx + c = 0, với a, b và c là các hằng số và a khác 0. Ở Anh, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong giáo dục toán học, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ "quadratic" cũng được áp dụng nhưng có thể bao gồm nhiều khía cạnh giải quyết phương trình dạng này. Thông qua việc nghiên cứu, "quadratics" không chỉ là nền tảng trong đại số mà còn có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
Từ "quadratics" xuất phát từ gốc Latin "quadratus", có nghĩa là "hình vuông". Trong toán học, nó liên quan đến các phương trình bậc hai, nơi biến được bình phương, thể hiện mối liên hệ giữa chiều dài và diện tích. Sự phát triển của khái niệm này từ thời cổ đại đến hiện đại cho thấy tính chất hình học của các phương trình mà hình vuông đóng vai trò trung tâm. Ngày nay, từ này thường được dùng trong bối cảnh giải phương trình và phân tích hàm số.
Từ "quadratics" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Writing và IELTS Speaking, khi thảo luận về toán học hoặc các ứng dụng khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về các phương trình bậc hai trong các môn học liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, "quadratics" cũng thường được dùng trong giáo dục phổ thông và đại học khi giảng dạy về đại số, nhấn mạnh vào tính chất và ứng dụng của các phương trình bậc hai trong thực tiễn.