Bản dịch của từ Quagmire trong tiếng Việt

Quagmire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quagmire (Noun)

kwˈægmaɪɚ
kwˈægmaɪɹ
01

Một vùng đất lầy lội mềm mại nhường chỗ dưới chân.

A soft boggy area of land that gives way underfoot.

Ví dụ

The community park became a quagmire after heavy rain last week.

Công viên cộng đồng trở thành một vùng lầy sau cơn mưa lớn tuần trước.

The volunteers did not expect the area to turn into a quagmire.

Các tình nguyện viên không mong khu vực trở thành một vùng lầy.

Is the new playground in the park a quagmire now?

Sân chơi mới trong công viên bây giờ có phải là một vùng lầy không?

Dạng danh từ của Quagmire (Noun)

SingularPlural

Quagmire

Quagmires

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quagmire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quagmire

Không có idiom phù hợp