Bản dịch của từ Quagmire trong tiếng Việt
Quagmire

Quagmire (Noun)
The community park became a quagmire after heavy rain last week.
Công viên cộng đồng trở thành một vùng lầy sau cơn mưa lớn tuần trước.
The volunteers did not expect the area to turn into a quagmire.
Các tình nguyện viên không mong khu vực trở thành một vùng lầy.
Is the new playground in the park a quagmire now?
Sân chơi mới trong công viên bây giờ có phải là một vùng lầy không?
Dạng danh từ của Quagmire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quagmire | Quagmires |
Họ từ
"Quagmire" là một danh từ chỉ tình huống khó khăn, gây bối rối, mà khó có thể thoát ra hoặc giải quyết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các vấn đề phức tạp, như chính trị hay xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "quagmire" không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, nó có thể được dùng với nghĩa mở rộng để chỉ các vấn đề tiến triển chậm chạp hay rối rắm trong đời sống hàng ngày.
Từ "quagmire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwacgmas", trong đó "cwacg" có nghĩa là "nhúng" và "mas" tương đương với "đầm lầy". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến môi trường ẩm ướt, khó khăn khi di chuyển. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những tình huống khó khăn, không thể thoát ra được, phản ánh sự phức tạp và rắc rối trong các vấn đề xã hội hiện đại.
Từ "quagmire" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để mô tả tình huống phức tạp hoặc khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường, chính trị hoặc quân sự, liên quan đến các tình huống không thể thoát ra dễ dàng. Sự sử dụng của từ này thường nhấn mạnh cảm giác bế tắc hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp