Bản dịch của từ Underfoot trong tiếng Việt

Underfoot

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underfoot (Adjective)

ˌʌndɚfˈʊt
ˌʌndəɹfˈʊt
01

Liên quan đến tình trạng mặt đất, đặc biệt là trong cuộc đua ngựa.

Relating to the state of the ground, especially in a horse race.

Ví dụ

The jockey felt the underfoot conditions were unfavorable for racing.

Người đua cảm thấy điều kiện dưới chân không thuận lợi cho đua.

The stable manager checked the underfoot surface before the race started.

Người quản lý chuồng kiểm tra bề mặt dưới chân trước khi cuộc đua bắt đầu.

The spectators were concerned about the underfoot situation affecting the horses.

Các khán giả lo lắng về tình hình dưới chân ảnh hưởng đến ngựa.

Underfoot (Adverb)

ˌʌndɚfˈʊt
ˌʌndəɹfˈʊt
01

Dưới chân một người; trên mặt đất.

Under one's feet; on the ground.

Ví dụ

She stumbled underfoot during the crowded protest.

Cô ấy vấp phải dưới chân trong cuộc biểu tình đông người.

The children played underfoot while their parents cooked dinner.

Những đứa trẻ chơi dưới chân trong khi bố mẹ nấu bữa tối.

Avoid leaving items underfoot in public areas to prevent accidents.

Tránh để đồ dưới chân trong khu vực công cộng để tránh tai nạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underfoot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underfoot

Không có idiom phù hợp