Bản dịch của từ Underfoot trong tiếng Việt
Underfoot

Underfoot (Adjective)
The jockey felt the underfoot conditions were unfavorable for racing.
Người đua cảm thấy điều kiện dưới chân không thuận lợi cho đua.
The stable manager checked the underfoot surface before the race started.
Người quản lý chuồng kiểm tra bề mặt dưới chân trước khi cuộc đua bắt đầu.
The spectators were concerned about the underfoot situation affecting the horses.
Các khán giả lo lắng về tình hình dưới chân ảnh hưởng đến ngựa.
Underfoot (Adverb)
She stumbled underfoot during the crowded protest.
Cô ấy vấp phải dưới chân trong cuộc biểu tình đông người.
The children played underfoot while their parents cooked dinner.
Những đứa trẻ chơi dưới chân trong khi bố mẹ nấu bữa tối.
Avoid leaving items underfoot in public areas to prevent accidents.
Tránh để đồ dưới chân trong khu vực công cộng để tránh tai nạn.
Từ "underfoot" có nghĩa là dưới chân, thường chỉ vị trí của một vật thể ở dưới chân người. Trong ngữ cảnh, từ này thường được dùng để mô tả tình huống mà một vật cản trở hoặc gây khó khăn cho việc di chuyển. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underfoot" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, một số trường hợp sử dụng có thể khác nhau trong khẩu ngữ giữa hai vùng.
Từ "underfoot" xuất phát từ tiếng Anh cổ với thành phần "under" (dưới) và "foot" (bàn chân), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedis", nghĩa là chân. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng vật thể ở dưới chân hoặc nơi người đi lại. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra để chỉ bất kỳ thứ gì có thể bị giẫm lên hoặc bị bỏ qua trong sinh hoạt hàng ngày. Sự thay đổi này phản ánh mối quan hệ giữa vị trí và sự chú ý của con người đối với môi trường xung quanh.
Từ "underfoot" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại có một số ứng dụng trong ngữ cảnh nói và viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về môi trường, địa lý hoặc miêu tả cảm giác. Trong phần Đọc, "underfoot" thường xuất hiện trong văn bản miêu tả tự nhiên hoặc hoạt động thể chất. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của vật thể dưới chân, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến đi bộ, khám phá, hay môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp