Bản dịch của từ Quality management trong tiếng Việt
Quality management

Quality management (Noun)
Một quy trình mà một tổ chức tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
A process by which an organization seeks to improve the quality of its products or services.
Quality management helps improve social services in many communities.
Quản lý chất lượng giúp cải thiện dịch vụ xã hội ở nhiều cộng đồng.
Quality management does not always guarantee better social outcomes.
Quản lý chất lượng không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả xã hội tốt hơn.
How does quality management affect social programs in urban areas?
Quản lý chất lượng ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội ở khu đô thị?
Hành động giám sát và kiểm soát tiêu chuẩn chất lượng trong kinh doanh.
The act of overseeing and controlling quality standards in a business.
Quality management ensures high standards in social services like education.
Quản lý chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn cao trong dịch vụ xã hội như giáo dục.
Quality management does not guarantee immediate results in social programs.
Quản lý chất lượng không đảm bảo kết quả ngay lập tức trong các chương trình xã hội.
How does quality management improve social welfare initiatives in cities?
Quản lý chất lượng cải thiện các sáng kiến phúc lợi xã hội ở các thành phố như thế nào?
Một lĩnh vực quản lý tập trung vào việc duy trì và nâng cao chất lượng trong sản xuất và cung cấp dịch vụ.
A field of management focused on maintaining and enhancing quality in production and service delivery.
Quality management ensures high standards in social service delivery for families.
Quản lý chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn cao trong dịch vụ xã hội cho gia đình.
Quality management does not always receive enough attention in social projects.
Quản lý chất lượng không luôn nhận được đủ sự chú ý trong các dự án xã hội.
How does quality management impact social services in urban areas like Chicago?
Quản lý chất lượng ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?