Bản dịch của từ Quality management trong tiếng Việt

Quality management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quality management(Noun)

kwˈɑləti mˈænədʒmənt
kwˈɑləti mˈænədʒmənt
01

Một lĩnh vực quản lý tập trung vào việc duy trì và nâng cao chất lượng trong sản xuất và cung cấp dịch vụ.

A field of management focused on maintaining and enhancing quality in production and service delivery.

Ví dụ
02

Hành động giám sát và kiểm soát tiêu chuẩn chất lượng trong kinh doanh.

The act of overseeing and controlling quality standards in a business.

Ví dụ
03

Một quy trình mà một tổ chức tìm cách cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

A process by which an organization seeks to improve the quality of its products or services.

Ví dụ