Bản dịch của từ Quantizing trong tiếng Việt
Quantizing

Quantizing (Verb)
Biểu thị hoặc chia (một đại lượng) theo một đơn vị đo lường cụ thể hoặc một tập hợp đơn vị cụ thể.
Express or divide a quantity in terms of a particular unit of measurement or a particular set of units.
The survey quantizes people's opinions on social issues effectively.
Khảo sát định lượng ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội hiệu quả.
Researchers do not quantize social interactions in their studies.
Các nhà nghiên cứu không định lượng các tương tác xã hội trong các nghiên cứu của họ.
How do you quantize data about social behavior?
Bạn định lượng dữ liệu về hành vi xã hội như thế nào?
Họ từ
Quantizing là quá trình chuyển đổi tín hiệu liên tục thành tín hiệu rời rạc bằng cách chia thành các mức cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xử lý tín hiệu, đặc biệt trong âm thanh và hình ảnh, để giảm bớt dữ liệu trong quá trình mã hóa. Trong tiếng Anh, "quantizing" giữ nguyên cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh trong từng lĩnh vực kỹ thuật cụ thể.
Từ "quantizing" xuất phát từ tiếng Latin "quantus", mang ý nghĩa là "bao nhiêu". Trong vật lý và toán học, thuật ngữ này chỉ hành động chia nhỏ một đại lượng liên tục thành các đơn vị rời rạc, hay còn gọi là lượng tử. Lịch sử phát triển của khái niệm này gắn liền với các lý thuyết lượng tử thế kỷ 20, nhằm mô tả các hiện tượng vi mô. Hiện nay, "quantizing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, âm nhạc và xử lý tín hiệu.
Từ "quantizing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong IELTS Writing và Speaking, khi thảo luận về các khái niệm trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục vật lý, khi giải thích nguyên lý lượng tử hoặc trong các nghiên cứu ở lĩnh vực điện tử và âm thanh. Sự sử dụng này phản ánh sự phát triển của các công nghệ hiện đại và nghiên cứu khoa học trong môi trường học thuật.