Bản dịch của từ Quantizing trong tiếng Việt

Quantizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantizing (Verb)

kwˈɑntɨzɨŋ
kwˈɑntɨzɨŋ
01

Biểu thị hoặc chia (một đại lượng) theo một đơn vị đo lường cụ thể hoặc một tập hợp đơn vị cụ thể.

Express or divide a quantity in terms of a particular unit of measurement or a particular set of units.

Ví dụ

The survey quantizes people's opinions on social issues effectively.

Khảo sát định lượng ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội hiệu quả.

Researchers do not quantize social interactions in their studies.

Các nhà nghiên cứu không định lượng các tương tác xã hội trong các nghiên cứu của họ.

How do you quantize data about social behavior?

Bạn định lượng dữ liệu về hành vi xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantizing

Không có idiom phù hợp