Bản dịch của từ Quarterdeck trong tiếng Việt

Quarterdeck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarterdeck (Noun)

kwˈɔɹtɚdɛk
kˈɔɹtɚdɛk
01

Phần boong trên gần đuôi tàu, theo truyền thống dành cho sĩ quan.

The part of a ships upper deck near the stern traditionally reserved for officers.

Ví dụ

The captain stood on the quarterdeck, overseeing the ship's activities.

Đội trưởng đứng trên boong tàu, giám sát các hoạt động của tàu.

The crew did not access the quarterdeck without permission from the officers.

Thuyền viên không được vào boong tàu nếu không có sự cho phép.

Is the quarterdeck reserved only for the captain and first mate?

Boong tàu chỉ dành cho đội trưởng và thuyền phó phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quarterdeck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarterdeck

Không có idiom phù hợp