Bản dịch của từ Quarterdeck trong tiếng Việt
Quarterdeck
Noun [U/C]
Quarterdeck (Noun)
Ví dụ
The captain stood on the quarterdeck, overseeing the ship's activities.
Đội trưởng đứng trên boong tàu, giám sát các hoạt động của tàu.
The crew did not access the quarterdeck without permission from the officers.
Thuyền viên không được vào boong tàu nếu không có sự cho phép.
Is the quarterdeck reserved only for the captain and first mate?
Boong tàu chỉ dành cho đội trưởng và thuyền phó phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quarterdeck
Không có idiom phù hợp