Bản dịch của từ Quarterdeck trong tiếng Việt
Quarterdeck

Quarterdeck (Noun)
The captain stood on the quarterdeck, overseeing the ship's activities.
Đội trưởng đứng trên boong tàu, giám sát các hoạt động của tàu.
The crew did not access the quarterdeck without permission from the officers.
Thuyền viên không được vào boong tàu nếu không có sự cho phép.
Is the quarterdeck reserved only for the captain and first mate?
Boong tàu chỉ dành cho đội trưởng và thuyền phó phải không?
Quarterdeck là một thuật ngữ hàng hải chỉ khu vực trên tàu, thường nằm ở phía sau, nơi các nghi thức và các hoạt động chỉ huy diễn ra. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường quân sự và hàng hải, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của từ này gần như tương đồng trong cả hai phiên bản, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên văn hóa địa phương.
Từ "quarterdeck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai phần: "quarter" (một phần tư) và "deck" (boong tàu). "Quarter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", nghĩa là một phần tư. Trong ngữ cảnh hàng hải, quarterdeck chỉ phần boong tàu gần chỗ lái, nơi các chỉ huy hoạt động và chỉ huy thủy thủ đoàn. Sự phát triển của từ này gắn liền với vai trò chỉ huy và tổ chức trên tàu, giữ vị trí quan trọng trong đời sống hàng hải.
Từ "quarterdeck" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất ứng dụng chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành hoặc văn bản liên quan đến hải quân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khu vực trên tàu thủy nơi thuyền trưởng và sĩ quan điều hành hoạt động. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong tài liệu lịch sử, văn học hoặc các cuộc thảo luận về quân sự.