Bản dịch của từ Quaternary trong tiếng Việt
Quaternary
Quaternary (Adjective)
The quaternary sector includes services like education and healthcare.
Ngành thứ tư bao gồm các dịch vụ như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
The quaternary level of social services is often underfunded.
Cấp độ thứ tư của dịch vụ xã hội thường bị thiếu ngân sách.
Is the quaternary sector important for social development in Vietnam?
Ngành thứ tư có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở Việt Nam không?
The Quaternary period saw significant human evolution and development.
Thời kỳ thứ tư chứng kiến sự tiến hóa và phát triển của con người.
The Quaternary period is not just about ancient civilizations.
Thời kỳ thứ tư không chỉ liên quan đến các nền văn minh cổ đại.
What major events occurred during the Quaternary period in social history?
Những sự kiện lớn nào đã xảy ra trong thời kỳ thứ tư về lịch sử xã hội?
Quaternary ammonium compounds can disinfect surfaces in hospitals effectively.
Hợp chất ammonium bậc bốn có thể khử trùng bề mặt trong bệnh viện hiệu quả.
Quaternary ammonium compounds are not commonly found in household cleaners.
Hợp chất ammonium bậc bốn không thường thấy trong các sản phẩm tẩy rửa gia đình.
Are quaternary ammonium compounds safe for use in public spaces?
Hợp chất ammonium bậc bốn có an toàn khi sử dụng ở nơi công cộng không?
Quaternary (Noun)
The Quaternary period began about 2.6 million years ago.
Thời kỳ Đệ tứ bắt đầu khoảng 2,6 triệu năm trước.
The Quaternary is not just about ice ages.
Thời kỳ Đệ tứ không chỉ liên quan đến kỷ băng hà.
What major events occurred during the Quaternary period?
Những sự kiện lớn nào xảy ra trong thời kỳ Đệ tứ?
Họ từ
Từ "quaternary" xuất phát từ tiếng Latin "quaternarius", có nghĩa là "bốn". Trong ngữ cảnh địa chất, quaternary chỉ đến kỷ nguyên địa chất gần đây nhất, bắt đầu khoảng 2.6 triệu năm trước và kéo dài đến hiện tại. Nó được phân chia thành hai thời kỳ: Pleistocene và Holocene. Trong tiếng Anh, "quaternary" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến các thành phần bốn trong hóa học hoặc toán học.
Từ "quaternary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quaternarius", có nghĩa là "bốn" (quattuor). "Quaternary" ban đầu được sử dụng để chỉ một trong bốn phần trong cấu trúc nào đó. Trong địa chất, từ này chỉ kỷ Đệ tứ, đặc trưng bởi sự phát triển của con người và biến đổi khí hậu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại được thể hiện qua việc nhấn mạnh vai trò của số bốn trong các phân kỳ thời gian và cấu trúc địa lý.
Từ "quaternary" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề địa chất và khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "quaternary" thường được sử dụng để chỉ kỷ Đệ tứ trong địa chất, phản ánh sự tiến hóa của động thực vật. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có mặt trong các lĩnh vực như toán học, hóa học, và công nghệ, thường để mô tả cấu trúc hoặc quá trình có bốn yếu tố hoặc giai đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp