Bản dịch của từ Quaternary trong tiếng Việt
Quaternary
Adjective

Quaternary(Adjective)
kwˈɒtənəri
ˈkwɑtɝˌnɛri
02
Có bốn phần hoặc bao gồm bốn phần
Having or consisting of four parts
Ví dụ
Quaternary

Có bốn phần hoặc bao gồm bốn phần
Having or consisting of four parts