Bản dịch của từ Quaternary trong tiếng Việt

Quaternary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quaternary(Adjective)

kwˈɒtənəri
ˈkwɑtɝˌnɛri
01

Liên quan đến thứ tư trong một chuỗi hoặc dãy

Relating to the fourth in a series or sequence

Ví dụ
02

Có bốn phần hoặc bao gồm bốn phần

Having or consisting of four parts

Ví dụ
03

Trong địa chất, thuật ngữ này ám chỉ một khoảng thời gian gần đây nhất trong thang thời gian địa chất.

In geology referring to a period that is the most recent in the geologic timescale

Ví dụ

Họ từ