Bản dịch của từ Queue-jumping trong tiếng Việt
Queue-jumping

Queue-jumping (Noun)
Queue-jumping is unfair in social events like concerts and festivals.
Việc chen hàng là không công bằng trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc và lễ hội.
Many people dislike queue-jumping at the grocery store checkouts.
Nhiều người không thích việc chen hàng tại quầy thanh toán siêu thị.
Is queue-jumping common in public places like parks and malls?
Việc chen hàng có phổ biến ở các nơi công cộng như công viên và trung tâm thương mại không?
Queue-jumping, hay còn gọi là "cắt hàng", là hành động một người cố tình vượt qua người khác trong hàng đợi để được phục vụ trước. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, với hình thức viết không thay đổi giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm 'queue' thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ngắn gọn hơn. Hành động queue-jumping thường bị xem là bất lịch sự và không công bằng trong các tình huống xã hội.
Từ "queue-jumping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "queue", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “cue,” có nghĩa là “đuôi,” và “jumping,” xuất phát từ động từ “jump,” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Thuật ngữ này chỉ hành động lạm dụng thứ tự xếp hàng, vượt qua người khác. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh những giá trị văn hóa về sự công bằng và tôn trọng trong các tình huống có tổ chức xã hội.
Thuật ngữ "queue-jumping" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần nghe và nói, nơi người thi có thể gặp tình huống thảo luận về quy tắc xã hội hoặc đạo đức. Tần suất sử dụng không cao trong các phần đọc và viết do tính ngữ cảnh cụ thể của nó. Trong các tình huống thực tế, "queue-jumping" được sử dụng để chỉ hành vi vượt qua hàng đợi, thường liên quan đến vấn đề công bằng trong các dịch vụ công cộng, sự kiện hoặc giao dịch thương mại.