Bản dịch của từ Quick bite trong tiếng Việt

Quick bite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick bite(Noun)

kwˈɪk bˈaɪt
kwˈɪk bˈaɪt
01

Bữa ăn nhẹ hoặc đồ ăn vặt được tiêu thụ nhanh chóng.

A small, light meal or snack that is consumed quickly.

Ví dụ
02

Khoảnh khắc ngắn ngủi khi ăn một cái gì đó.

A brief moment of eating something.

Ví dụ
03

Món ăn nhanh hoặc món ăn.

A fast food item or dish.

Ví dụ