Bản dịch của từ Quick-wittedness trong tiếng Việt
Quick-wittedness

Quick-wittedness (Noun)
Chất lượng của sự thông minh và có thể suy nghĩ nhanh chóng.
The quality of being intelligent and able to think quickly.
Her quick-wittedness impressed everyone at the social gathering last night.
Sự nhanh trí của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại buổi gặp gỡ tối qua.
His quick-wittedness did not help him during the awkward conversation.
Sự nhanh trí của anh ấy không giúp ích trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
Is quick-wittedness essential for making friends in social situations?
Liệu sự nhanh trí có cần thiết để kết bạn trong tình huống xã hội không?
Quick-wittedness (Phrase)
Có khả năng suy nghĩ nhanh chóng và thông minh.
Able to think quickly and intelligently.
Her quick-wittedness impressed everyone at the social gathering last night.
Sự nhanh trí của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tối qua.
His quick-wittedness did not save him from awkward social situations.
Sự nhanh trí của anh ấy không cứu được anh khỏi tình huống xã hội khó xử.
Is quick-wittedness important for success in social interactions?
Liệu sự nhanh trí có quan trọng cho thành công trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "quick-wittedness" chỉ khả năng phản ứng nhanh nhạy và thông minh trong giao tiếp, thường biểu hiện qua sự khéo léo trong việc sử dụng từ ngữ và xử lý tình huống một cách linh hoạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "witty" có phần nhấn mạnh hơn về khía cạnh hài hước. "Quick-wittedness" thường được khen ngợi trong cả hai ngữ cảnh văn hóa, bởi nó thể hiện sự tinh tế và sự nhạy bén trong tư duy.
Từ "quick-wittedness" được hình thành từ tiền tố "quick" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "cwic", nghĩa là "sống động", và danh từ "witted", có nguồn gốc từ danh từ "wit" từ tiếng Old English "wita", có nghĩa là "trí tuệ" hoặc "sự khôn ngoan". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện khoảng thế kỷ 17, gắn liền với khả năng phản ứng nhanh chóng và thông minh trong giao tiếp, phản ánh khả năng tư duy linh hoạt và sự sáng tạo trong ứng xử ngôn ngữ.
Từ "quick-wittedness" thể hiện sự thông minh và khả năng phản ứng nhanh nhạy trong giao tiếp. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết, khi thảo luận về tính cách hoặc kỹ năng giao tiếp. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong các ngữ cảnh phi học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng ứng biến tự nhiên trong các buổi phỏng vấn, trò chuyện xã hội hoặc các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp