Bản dịch của từ Quick-wittedness trong tiếng Việt

Quick-wittedness

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick-wittedness (Noun)

ˈkwɪˈkwɪ.tɪd.nəs
ˈkwɪˈkwɪ.tɪd.nəs
01

Chất lượng của sự thông minh và có thể suy nghĩ nhanh chóng.

The quality of being intelligent and able to think quickly.

Ví dụ

Her quick-wittedness impressed everyone at the social gathering last night.

Sự nhanh trí của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại buổi gặp gỡ tối qua.

His quick-wittedness did not help him during the awkward conversation.

Sự nhanh trí của anh ấy không giúp ích trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

Is quick-wittedness essential for making friends in social situations?

Liệu sự nhanh trí có cần thiết để kết bạn trong tình huống xã hội không?

Quick-wittedness (Phrase)

ˈkwɪˈkwɪ.tɪd.nəs
ˈkwɪˈkwɪ.tɪd.nəs
01

Có khả năng suy nghĩ nhanh chóng và thông minh.

Able to think quickly and intelligently.

Ví dụ

Her quick-wittedness impressed everyone at the social gathering last night.

Sự nhanh trí của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tối qua.

His quick-wittedness did not save him from awkward social situations.

Sự nhanh trí của anh ấy không cứu được anh khỏi tình huống xã hội khó xử.

Is quick-wittedness important for success in social interactions?

Liệu sự nhanh trí có quan trọng cho thành công trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick-wittedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick-wittedness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.