Bản dịch của từ Quicksort trong tiếng Việt

Quicksort

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quicksort (Noun)

kwˈɪksɚt
kwˈɪksɚt
01

(máy tính) một thuật toán sắp xếp hoạt động bằng cách phân chia đệ quy các mục cần sắp xếp thành hai bộ.

Computing a sorting algorithm that operates by recursively partitioning the items to be sorted into two sets.

Ví dụ

Quicksort is an efficient algorithm for sorting social media data.

Quicksort là một thuật toán hiệu quả để sắp xếp dữ liệu mạng xã hội.

Many people do not understand how quicksort works in social networks.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của quicksort trong mạng xã hội.

Is quicksort the best method for sorting social survey responses?

Liệu quicksort có phải là phương pháp tốt nhất để sắp xếp phản hồi khảo sát xã hội không?

Quicksort (Verb)

kwˈɪksɚt
kwˈɪksɚt
01

(chuyển tiếp, tính toán) để sắp xếp bằng thuật toán như vậy.

Transitive computing to sort with such an algorithm.

Ví dụ

We can quicksort the data to improve social research efficiency.

Chúng ta có thể quicksort dữ liệu để cải thiện hiệu quả nghiên cứu xã hội.

The team did not quicksort the survey results effectively last year.

Nhóm không quicksort kết quả khảo sát một cách hiệu quả năm ngoái.

Can we quicksort the responses for better analysis during the meeting?

Chúng ta có thể quicksort các phản hồi để phân tích tốt hơn trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quicksort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quicksort

Không có idiom phù hợp