Bản dịch của từ Quicksort trong tiếng Việt
Quicksort

Quicksort (Noun)
(máy tính) một thuật toán sắp xếp hoạt động bằng cách phân chia đệ quy các mục cần sắp xếp thành hai bộ.
Computing a sorting algorithm that operates by recursively partitioning the items to be sorted into two sets.
Quicksort is an efficient algorithm for sorting social media data.
Quicksort là một thuật toán hiệu quả để sắp xếp dữ liệu mạng xã hội.
Many people do not understand how quicksort works in social networks.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của quicksort trong mạng xã hội.
Is quicksort the best method for sorting social survey responses?
Liệu quicksort có phải là phương pháp tốt nhất để sắp xếp phản hồi khảo sát xã hội không?
Quicksort (Verb)
(chuyển tiếp, tính toán) để sắp xếp bằng thuật toán như vậy.
Transitive computing to sort with such an algorithm.
We can quicksort the data to improve social research efficiency.
Chúng ta có thể quicksort dữ liệu để cải thiện hiệu quả nghiên cứu xã hội.
The team did not quicksort the survey results effectively last year.
Nhóm không quicksort kết quả khảo sát một cách hiệu quả năm ngoái.
Can we quicksort the responses for better analysis during the meeting?
Chúng ta có thể quicksort các phản hồi để phân tích tốt hơn trong cuộc họp không?
Quicksort là một thuật thuật toán sắp xếp hiệu quả, được phát triển bởi Tony Hoare vào năm 1960. Thuật toán này sử dụng phương pháp phân chia và chinh phục, hoạt động bằng cách chọn một phần tử làm pivot và phân chia danh sách thành hai phần: phần tử nhỏ hơn và lớn hơn hoặc bằng pivot. Quicksort có độ phức tạp trung bình là O(n log n), nhưng trong trường hợp xấu nhất có thể đạt đến O(n^2). Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này; thuật ngữ "quicksort" được sử dụng rộng rãi và nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "quicksort" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quick", có ý nghĩa là nhanh chóng, và "sort", nghĩa là sắp xếp. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà khoa học máy tính C.A.R. Hoare vào năm 1960 để mô tả một thuật toán sắp xếp hiệu quả mà ông phát triển. Quicksort sử dụng phương pháp phân tách và chinh phục để sắp xếp dữ liệu, và cho đến nay, nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực lập trình và xử lý dữ liệu nhờ hiệu suất vượt trội của nó.
Thuật ngữ "quicksort" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó mang tính chuyên môn cao và chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học máy tính và lập trình. Trong ngữ cảnh này, "quicksort" được sử dụng để chỉ một thuật toán sắp xếp hiệu quả, thường được đề cập trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu hoặc khi giải thích các kỹ thuật lập trình. Từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, phát triển phần mềm, và các cuộc thảo luận về thuật toán.