Bản dịch của từ Quickstep trong tiếng Việt

Quickstep

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quickstep (Noun)

01

Một điệu nhảy tương tự như điệu foxtrot nhanh.

A dance similar to a fast foxtrot.

Ví dụ

I learned the quickstep for my dance competition.

Tôi học bước nhảy nhanh cho cuộc thi khiêu vũ của mình.

She doesn't enjoy dancing the quickstep at social events.

Cô ấy không thích khiêu vũ bước nhảy nhanh tại các sự kiện xã hội.

Do you think the quickstep is suitable for our performance?

Bạn nghĩ bước nhảy nhanh có phù hợp cho buổi biểu diễn của chúng ta không?

02

Một bước được sử dụng khi hành quân trong thời gian nhanh chóng.

A step used when marching in quick time.

Ví dụ

Perform the quickstep during the military parade.

Thực hiện bước đi nhanh trong cuộc diễu hành quân đội.

Avoid making mistakes in the quickstep while marching.

Tránh mắc lỗi trong bước đi nhanh khi diễu hành.

Do you know the correct way to execute the quickstep?

Bạn có biết cách thực hiện bước đi nhanh đúng không?

Quickstep (Verb)

01

Nhảy bước nhanh.

Dance the quickstep.

Ví dụ

They quickstep gracefully across the dance floor.

Họ nhảy quickstep một cách duyên dáng trên sàn nhảy.

She never learned how to quickstep properly.

Cô ấy chưa bao giờ học cách nhảy quickstep đúng cách.

Do you think we should include the quickstep in our routine?

Bạn nghĩ chúng ta có nên bao gồm quickstep trong bài tập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quickstep cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quickstep

Không có idiom phù hợp