Bản dịch của từ Quickstep trong tiếng Việt
Quickstep
Quickstep (Noun)
I learned the quickstep for my dance competition.
Tôi học bước nhảy nhanh cho cuộc thi khiêu vũ của mình.
She doesn't enjoy dancing the quickstep at social events.
Cô ấy không thích khiêu vũ bước nhảy nhanh tại các sự kiện xã hội.
Do you think the quickstep is suitable for our performance?
Bạn nghĩ bước nhảy nhanh có phù hợp cho buổi biểu diễn của chúng ta không?
Perform the quickstep during the military parade.
Thực hiện bước đi nhanh trong cuộc diễu hành quân đội.
Avoid making mistakes in the quickstep while marching.
Tránh mắc lỗi trong bước đi nhanh khi diễu hành.
Do you know the correct way to execute the quickstep?
Bạn có biết cách thực hiện bước đi nhanh đúng không?
Quickstep (Verb)
Nhảy bước nhanh.
Dance the quickstep.
They quickstep gracefully across the dance floor.
Họ nhảy quickstep một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
She never learned how to quickstep properly.
Cô ấy chưa bao giờ học cách nhảy quickstep đúng cách.
Do you think we should include the quickstep in our routine?
Bạn nghĩ chúng ta có nên bao gồm quickstep trong bài tập không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp