Bản dịch của từ Quickstep trong tiếng Việt
Quickstep

Quickstep (Noun)
I learned the quickstep for my dance competition.
Tôi học bước nhảy nhanh cho cuộc thi khiêu vũ của mình.
She doesn't enjoy dancing the quickstep at social events.
Cô ấy không thích khiêu vũ bước nhảy nhanh tại các sự kiện xã hội.
Do you think the quickstep is suitable for our performance?
Bạn nghĩ bước nhảy nhanh có phù hợp cho buổi biểu diễn của chúng ta không?
Perform the quickstep during the military parade.
Thực hiện bước đi nhanh trong cuộc diễu hành quân đội.
Avoid making mistakes in the quickstep while marching.
Tránh mắc lỗi trong bước đi nhanh khi diễu hành.
Do you know the correct way to execute the quickstep?
Bạn có biết cách thực hiện bước đi nhanh đúng không?
Quickstep (Verb)
Nhảy bước nhanh.
Dance the quickstep.
They quickstep gracefully across the dance floor.
Họ nhảy quickstep một cách duyên dáng trên sàn nhảy.
She never learned how to quickstep properly.
Cô ấy chưa bao giờ học cách nhảy quickstep đúng cách.
Do you think we should include the quickstep in our routine?
Bạn nghĩ chúng ta có nên bao gồm quickstep trong bài tập không?
Họ từ
"Quickstep" là một thuật ngữ chỉ điệu nhảy nhanh nhẹn, thường được thực hiện theo nhịp độ của âm nhạc. Nguyên thủy, quickstep phát triển từ các điệu nhảy quân sự và đã trở thành một phần của các cuộc thi khiêu vũ thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi cũng dùng "quickstep" để chỉ một kiểu bước đi nhanh, thể hiện sự khẩn trương.
Từ "quickstep" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "quick" có nghĩa là nhanh, và "step" nghĩa là bước đi. "Quick" xuất phát từ tiếng Latinh "celer", có nghĩa là nhanh chóng. Ban đầu, "quickstep" đề cập đến một điệu nhảy nhanh, thường được thực hiện trong các sự kiện xã hội. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ dùng để chỉ điệu nhảy, mà còn chỉ bất kỳ hoạt động nào cần tốc độ và sự linh hoạt trong chuyển động.
Từ "quickstep" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "quickstep" thường liên quan đến một điệu nhảy nhanh và có nhịp điệu, hoặc được sử dụng trong quân đội để chỉ một bước đi nhanh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu văn hóa, khi mô tả các hoạt động xã hội hoặc sự kiện múa nhảy, tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp