Bản dịch của từ Foxtrot trong tiếng Việt
Foxtrot

Foxtrot (Noun)
She learned the foxtrot for her wedding dance.
Cô ấy học vũ điệu foxtrot cho bước nhảy cưới của mình.
He doesn't enjoy dancing the foxtrot at social events.
Anh ấy không thích khiêu vũ foxtrot tại các sự kiện xã hội.
Do you think the foxtrot would be appropriate for the party?
Bạn có nghĩ rằng vũ điệu foxtrot sẽ phù hợp cho bữa tiệc không?
Một từ mã đại diện cho chữ f, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter f used in radio communication.
Foxtrot is the code word for the letter F in radio communication.
Foxtrot là từ mã đại diện cho chữ F trong truyền thông radio.
There is no need to use foxtrot when speaking over the radio.
Không cần phải sử dụng foxtrot khi nói qua radio.
Is foxtrot commonly used in IELTS speaking tests for communication exercises?
Liệu foxtrot có thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS cho bài tập giao tiếp không?
Dạng danh từ của Foxtrot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foxtrot | Foxtrots |
Foxtrot (Verb)
Thực hiện một điệu foxtrot.
Perform a foxtrot.
We practiced the foxtrot for our IELTS speaking exam.
Chúng tôi đã luyện tập foxtrot cho kỳ thi IELTS nói của chúng tôi.
She didn't enjoy learning how to foxtrot in her writing class.
Cô ấy không thích học cách foxtrot trong lớp viết của mình.
Did you include the foxtrot dance in your social topic presentation?
Bạn đã bao gồm vũ điệu foxtrot trong bài thuyết trình về chủ đề xã hội của mình chưa?
"Foxtrot" là một điệu nhảy phát triển từ đầu thế kỷ 20, phổ biến trong các buổi khiêu vũ xã hội. Điệu nhảy này thường được thực hiện theo nhịp 4/4 và đặc trưng bởi các bước di chuyển mềm mại, uyển chuyển. Trong tiếng Anh Mỹ, "foxtrot" cũng có nghĩa là một thuật ngữ quân sự chỉ một hình thức di chuyển. Ở Anh, word này không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "foxtrot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ cụm từ "fox-trot", phản ánh một điệu nhảy chậm được thực hiện theo cặp. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể liên quan đến sự khéo léo và nhanh nhẹn của loài cáo (fox) trong việc di chuyển. Ý nghĩa này được liên kết chặt chẽ với hành động chuyển động nhịp nhàng của điệu nhảy, từ đó tạo nên sự liên kết giữa ngôn từ và hình thức nghệ thuật biểu diễn hiện tại.
Từ "foxtrot" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu có thể gặp trong Listening và Speaking, khi thảo luận về các điệu nhảy hoặc sự kiện văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "foxtrot" thường được sử dụng để chỉ một kiểu nhảy khiêu vũ phổ biến, cũng như trong quân sự để biểu thị một phương pháp truyền đạt thông tin qua từ viết tắt. Từ này ít được sử dụng trong các bài luận học thuật hoặc văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp