Bản dịch của từ Foxtrot trong tiếng Việt
Foxtrot
Foxtrot (Noun)
She learned the foxtrot for her wedding dance.
Cô ấy học vũ điệu foxtrot cho bước nhảy cưới của mình.
He doesn't enjoy dancing the foxtrot at social events.
Anh ấy không thích khiêu vũ foxtrot tại các sự kiện xã hội.
Do you think the foxtrot would be appropriate for the party?
Bạn có nghĩ rằng vũ điệu foxtrot sẽ phù hợp cho bữa tiệc không?
Một từ mã đại diện cho chữ f, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter f used in radio communication.
Foxtrot is the code word for the letter F in radio communication.
Foxtrot là từ mã đại diện cho chữ F trong truyền thông radio.
There is no need to use foxtrot when speaking over the radio.
Không cần phải sử dụng foxtrot khi nói qua radio.
Is foxtrot commonly used in IELTS speaking tests for communication exercises?
Liệu foxtrot có thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS cho bài tập giao tiếp không?
Dạng danh từ của Foxtrot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foxtrot | Foxtrots |
Foxtrot (Verb)
Thực hiện một điệu foxtrot.
Perform a foxtrot.
We practiced the foxtrot for our IELTS speaking exam.
Chúng tôi đã luyện tập foxtrot cho kỳ thi IELTS nói của chúng tôi.
She didn't enjoy learning how to foxtrot in her writing class.
Cô ấy không thích học cách foxtrot trong lớp viết của mình.
Did you include the foxtrot dance in your social topic presentation?
Bạn đã bao gồm vũ điệu foxtrot trong bài thuyết trình về chủ đề xã hội của mình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp