Bản dịch của từ Quinquevirate trong tiếng Việt
Quinquevirate

Quinquevirate (Noun)
Một hiệp hội, ủy ban, v.v., bao gồm năm người.
An association committee etc consisting of five people.
The quinquevirate organized the community event last Saturday in Springfield.
Quinquevirate đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước ở Springfield.
The quinquevirate did not meet this week to discuss community issues.
Quinquevirate đã không họp tuần này để thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Is the quinquevirate planning another event for the local schools?
Quinquevirate có kế hoạch tổ chức sự kiện khác cho các trường địa phương không?
Quinquevirate là một thuật ngữ chỉ một nhóm gồm năm người, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc dòng tộc. Từ "quinquevirate" xuất phát từ tiếng Latin "quinque" (nghĩa là năm) và "vir" (nghĩa là người). Thuật ngữ thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, vì nó ít phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc lịch sử, thể hiện cấu trúc quyền lực hoặc lãnh đạo tập thể.
Từ "quinquevirate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "quinque" có nghĩa là năm và "vir" có nghĩa là đàn ông hoặc người đàn ông. Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm gồm năm người giữ chức vụ lãnh đạo hoặc quyền lực. Khái niệm này xuất hiện trong cổ đại, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị của La Mã, khi năm người được chọn để lãnh đạo một nhiệm vụ cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "quinquevirate" phản ánh sự phân chia quyền lực và trách nhiệm trong một nhóm nhỏ, tạo điều kiện cho sự lãnh đạo tập thể.
Từ "quinquevirate" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực lịch sử và chính trị để chỉ một nhóm gồm năm thành viên lãnh đạo hoặc quản trị. Tình huống sử dụng phổ biến liên quan tới nghiên cứu lịch sử hoặc phân tích cấu trúc quyền lực trong chính phủ.