Bản dịch của từ Quintal trong tiếng Việt

Quintal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quintal (Noun)

ˈkwɪn.təl
ˈkwɪn.təl
01

Đơn vị trọng lượng bằng một trăm cân (112 lb) hoặc trước đây là 100 lb.

A unit of weight equal to a hundredweight 112 lb or formerly 100 lb.

Ví dụ

The farmer sold five quintals of rice at the market yesterday.

Người nông dân đã bán năm tạ gạo tại chợ hôm qua.

They did not measure the potatoes in quintals this time.

Họ đã không đo khoai tây bằng tạ lần này.

How many quintals of wheat does your family produce each year?

Gia đình bạn sản xuất bao nhiêu tạ lúa mì mỗi năm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quintal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quintal

Không có idiom phù hợp