Bản dịch của từ Quintal trong tiếng Việt
Quintal

Quintal (Noun)
The farmer sold five quintals of rice at the market yesterday.
Người nông dân đã bán năm tạ gạo tại chợ hôm qua.
They did not measure the potatoes in quintals this time.
Họ đã không đo khoai tây bằng tạ lần này.
How many quintals of wheat does your family produce each year?
Gia đình bạn sản xuất bao nhiêu tạ lúa mì mỗi năm?
Quintal là đơn vị đo trọng lượng, thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp và thương mại, tương đương với 100 kg trong hệ thống đo lường mét. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "quintal", được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh khối lượng hàng hóa. Ở một số quốc gia, quintal có thể được tính là 112 pound (khoảng 50,8 kg) theo hệ đo lường của Mỹ, thường dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao dịch quốc tế.
Từ "quintal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centum", nghĩa là “một trăm”. Trong tiếng Latinh thời trung cổ, từ này đã tiến hóa thành "quintale", chỉ trọng lượng là một trăm kilogram hoặc một trăm pound. Khái niệm này phục vụ trong các lĩnh vực nông nghiệp và thương mại để đo lường trọng lượng hàng hóa. Ngày nay, "quintal" được sử dụng chủ yếu để chỉ đơn vị đo khối lượng trong một số quốc gia, chứng tỏ sự liên kết vững chắc với nguồn gốc về trọng lượng và các đơn vị đo lường.
Từ "quintal" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại nông sản. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về đo lường hoặc thương mại nông sản, thảo luận về khối lượng hàng hóa. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "quintal" thường được áp dụng trong báo cáo về sản lượng cây trồng hoặc trong các tài liệu kinh tế liên quan đến nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp