Bản dịch của từ Quintessential element trong tiếng Việt
Quintessential element

Quintessential element (Noun)
Community service is a quintessential element of social responsibility programs.
Dịch vụ cộng đồng là một yếu tố điển hình của chương trình trách nhiệm xã hội.
Social media is not a quintessential element of real-life connections.
Mạng xã hội không phải là yếu tố điển hình của các kết nối thực tế.
Is volunteering a quintessential element of building strong communities?
Liệu tình nguyện có phải là yếu tố điển hình để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?
Quintessential element (Adjective)
Đại diện cho ví dụ hoàn hảo hoặc điển hình nhất về chất lượng hoặc đẳng cấp.
Representing the most perfect or typical example of a quality or class.
Education is a quintessential element in building a strong society.
Giáo dục là yếu tố thiết yếu trong việc xây dựng một xã hội vững mạnh.
Social media is not a quintessential element for everyone in our community.
Mạng xã hội không phải là yếu tố thiết yếu cho mọi người trong cộng đồng chúng ta.
Is trust a quintessential element in successful relationships among people?
Liệu lòng tin có phải là yếu tố thiết yếu trong các mối quan hệ thành công giữa mọi người không?
Yếu tố điển hình (quintessential element) là thuật ngữ dùng để chỉ một thành phần, đặc trưng hoặc yếu tố tiêu biểu nhất, thể hiện toàn bộ bản chất của một sự vật hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa của thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng và cách nhấn giọng có thể thay đổi, đặc biệt trong các diễn ngôn không chính thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học để miêu tả một thành phần không thể thiếu trong một tập hợp.
Từ "quintessential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "quintessentia", trong đó "quintus" có nghĩa là năm và "essentia" là bản chất. Khái niệm này ban đầu được dùng để chỉ "thành phần thứ năm" trong triết học cổ đại, bên cạnh đất, nước, khí, và lửa, biểu trưng cho bản chất tinh túy và hoàn hảo của sự vật. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những đặc điểm hoặc đặc tính tinh túy nhất của một đối tượng hay khái niệm.
Cụm từ "quintessential element" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả những yếu tố tinh túy hoặc đặc trưng nhất của một chủ đề nào đó. Nó thường xuất hiện trong các bài luận phân tích, thuyết trình hoặc đánh giá, nơi người viết cần nhấn mạnh các thành phần quan trọng trong một vấn đề hoặc khái niệm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp