Bản dịch của từ Quintessential element trong tiếng Việt

Quintessential element

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quintessential element (Noun)

kwˌɪntɨsˈɛnʃəl ˈɛləmənt
kwˌɪntɨsˈɛnʃəl ˈɛləmənt
01

Một ví dụ hoàn hảo về một cái gì đó.

A perfect example of something.

Ví dụ

Community service is a quintessential element of social responsibility programs.

Dịch vụ cộng đồng là một yếu tố điển hình của chương trình trách nhiệm xã hội.

Social media is not a quintessential element of real-life connections.

Mạng xã hội không phải là yếu tố điển hình của các kết nối thực tế.

Is volunteering a quintessential element of building strong communities?

Liệu tình nguyện có phải là yếu tố điển hình để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

Quintessential element (Adjective)

kwˌɪntɨsˈɛnʃəl ˈɛləmənt
kwˌɪntɨsˈɛnʃəl ˈɛləmənt
01

Đại diện cho ví dụ hoàn hảo hoặc điển hình nhất về chất lượng hoặc đẳng cấp.

Representing the most perfect or typical example of a quality or class.

Ví dụ

Education is a quintessential element in building a strong society.

Giáo dục là yếu tố thiết yếu trong việc xây dựng một xã hội vững mạnh.

Social media is not a quintessential element for everyone in our community.

Mạng xã hội không phải là yếu tố thiết yếu cho mọi người trong cộng đồng chúng ta.

Is trust a quintessential element in successful relationships among people?

Liệu lòng tin có phải là yếu tố thiết yếu trong các mối quan hệ thành công giữa mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quintessential element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quintessential element

Không có idiom phù hợp