Bản dịch của từ Quitter trong tiếng Việt

Quitter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quitter (Noun)

kwˈɪtɚ
kwˈɪtəɹ
01

Người dễ dàng bỏ cuộc hoặc không có đủ can đảm, quyết tâm để hoàn thành nhiệm vụ.

A person who gives up easily or does not have the courage or determination to finish a task.

Ví dụ

Don't be a quitter when faced with challenging IELTS tasks.

Đừng là người dễ bỏ cuộc khi đối mặt với nhiệm vụ khó khăn trong IELTS.

She is known as a quitter for always giving up quickly.

Cô ấy được biết đến là người dễ bỏ cuộc vì luôn từ bỏ nhanh chóng.

Are you a quitter who lacks determination in IELTS preparation?

Bạn có phải là người dễ bỏ cuộc thiếu quyết tâm trong việc chuẩn bị cho IELTS không?

Dạng danh từ của Quitter (Noun)

SingularPlural

Quitter

Quitters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quitter

Không có idiom phù hợp