Bản dịch của từ Quitter trong tiếng Việt
Quitter

Quitter (Noun)
Don't be a quitter when faced with challenging IELTS tasks.
Đừng là người dễ bỏ cuộc khi đối mặt với nhiệm vụ khó khăn trong IELTS.
She is known as a quitter for always giving up quickly.
Cô ấy được biết đến là người dễ bỏ cuộc vì luôn từ bỏ nhanh chóng.
Are you a quitter who lacks determination in IELTS preparation?
Bạn có phải là người dễ bỏ cuộc thiếu quyết tâm trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng danh từ của Quitter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quitter | Quitters |
Họ từ
Từ "quitter" được sử dụng để chỉ một người dễ dàng từ bỏ hoặc không chịu đựng sự khó khăn trong một tình huống nào đó. Nó thường mang nghĩa tiêu cực và được dùng để chỉ sự thiếu kiên trì hoặc quyết tâm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách phát âm /ˈkwɪtə(r)/ và nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh văn học, "quitter" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ để chỉ những người không theo đuổi ước mơ hoặc mục tiêu.
Từ "quitter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "quitter", có nghĩa là "rời bỏ", bắt nguồn từ động từ Latin "quietare", nghĩa là "làm cho yên tĩnh" hoặc "giải phóng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ những người từ bỏ hoặc không hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn. Ngày nay, "quitter" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người thiếu kiên trì hay quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu.
Từ "quitter" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề học thuật hoặc chuyên ngành. Tuy nhiên, "quitter" thường thấy trong các tình huống hằng ngày để chỉ những người từ bỏ công việc hoặc mục tiêu, trong các cuộc thảo luận về động lực và sự kiên trì. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết và hội thoại về tinh thần đồng đội và sự quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp