Bản dịch của từ Quitting trong tiếng Việt
Quitting

Quitting (Verb)
Để lại một công việc hoặc vị trí vĩnh viễn.
To leave a job or position permanently.
She is quitting her job to start her own business.
Cô ấy đang nghỉ việc để bắt đầu kinh doanh riêng.
He is not quitting because he loves his current job.
Anh ấy không nghỉ việc vì anh ấy yêu công việc hiện tại của mình.
Is she quitting her job to pursue further studies?
Cô ấy có đang nghỉ việc để theo học cao hơn không?
Dạng động từ của Quitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quitting |
Quitting (Noun)
Quitting a job can be stressful for many people.
Nghỉ việc có thể gây căng thẳng cho nhiều người.
She regretted quitting her position at the company.
Cô ấy hối hận vì đã từ chức tại công ty.
Is quitting your job the right decision for your career?
Việc nghỉ việc có phải là quyết định đúng cho sự nghiệp của bạn không?
Họ từ
Quitting là động từ tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, ngừng làm một điều gì đó, thường liên quan đến công việc hoặc thói quen. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, có thể thấy rằng văn hóa làm việc và thái độ đối với việc từ bỏ tại các quốc gia nói tiếng Anh có thể khác nhau; trong khi việc quitting có thể được coi là một hành động tích cực trong môi trường sáng tạo, ở một số nơi khác, nó có thể bị nhìn nhận tiêu cực.
Từ "quitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quit", xuất phát từ tiếng Pháp cổ " quitter", có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "từ bỏ". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quietare", có nghĩa là "làm cho im lặng" hay "dừng lại". Quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc từ bỏ một hoạt động hay trách nhiệm đã dẫn tới ý nghĩa hiện tại của "quitting" là sự ngừng lại hoặc chấm dứt một công việc hoặc tình trạng nào đó.
Từ "quitting" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về chủ đề công việc, sự nghiệp và quyết định cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các đoạn văn đề cập đến các tình huống như từ bỏ thói quen xấu hoặc thay đổi nghề nghiệp. Ngoài ra, "quitting" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sự từ chức, giảm stress hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



