Bản dịch của từ Rabbis trong tiếng Việt
Rabbis
Noun [U/C]
Rabbis (Noun)
ɹˈæbˌɑɪz
ɹˈæbˌɑɪz
Ví dụ
The rabbis gathered to discuss Jewish law at the synagogue.
Các rabbis tụ tập để thảo luận về luật pháp Do Thái tại nhà thờ Do Thái.
The community sought guidance from the local rabbis on traditions.
Cộng đồng tìm sự hướng dẫn từ các rabbis địa phương về truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rabbis
Không có idiom phù hợp