Bản dịch của từ Rabbis trong tiếng Việt
Rabbis

Rabbis (Noun)
The rabbis gathered to discuss Jewish law at the synagogue.
Các rabbis tụ tập để thảo luận về luật pháp Do Thái tại nhà thờ Do Thái.
The community sought guidance from the local rabbis on traditions.
Cộng đồng tìm sự hướng dẫn từ các rabbis địa phương về truyền thống.
The rabbis led the ceremony during the Jewish holiday celebration.
Các rabbis dẫn đầu buổi lễ trong lễ kỷ niệm ngày lễ Do Thái.
Họ từ
Rabbis là từ chỉ những người có chức vụ lãnh đạo tôn giáo trong Do Thái giáo, thường chịu trách nhiệm về giảng dạy, hướng dẫn cộng đồng và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phiên âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Cách sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động liên quan đến tôn giáo và giáo dục trong cộng đồng Do Thái.
Từ "rabbis" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "rabbi", có nghĩa là "người thầy", bắt nguồn từ r корáb. Từ này liên quan đến truyền thống Do Thái về giáo dục và hướng dẫn tôn giáo. Trong tiếng Latinh, nó được chuyển thể thành "rabbi", thường được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo và hướng đạo tôn giáo trong cộng đồng Do Thái. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các rabbi trong việc bảo tồn và truyền tải kiến thức tôn giáo, góp phần hình thành ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "rabbis" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nghe, nói và viết, do chủ đề tôn giáo không phải là trọng tâm chính. Trong phần thi đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo. Ngoài ra, "rabbis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong cộng đồng Do Thái, để chỉ những người lãnh đạo giáo hội hoặc người dạy Torah.