Bản dịch của từ Rabble-rouser trong tiếng Việt
Rabble-rouser
Rabble-rouser (Noun)
The rabble-rouser riled up the protesters with his fiery speech.
Kẻ kích động đã khiến người biểu tình phát điên với bài phát biểu nồng nhiệt của mình.
She believed the rabble-rouser was inciting violence and causing chaos.
Cô tin rằng kẻ kích động đang khích động bạo lực và gây ra hỗn loạn.
Did the rabble-rouser intentionally provoke the crowd during the protest?
Liệu kẻ kích động có cố ý khiêu khích đám đông trong cuộc biểu tình không?
The rabble-rouser delivered a stirring speech at the protest rally.
Người kích động đã phát biểu cảm động tại cuộc biểu tình.
She warned against following the rabble-rousers inciting violence in society.
Cô đã cảnh báo không nên theo các kẻ kích động gây bạo lực trong xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rabble-rouser cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rabble-rouser" chỉ người khích động, thường nhằm mục đích kích thích sự phẫn nộ hoặc hành động từ một nhóm lớn người. Thuật ngữ này thường liên quan đến chính trị hoặc các phong trào xã hội, nơi người này tác động đến đám đông để thúc đẩy một nguyên nhân hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác do ngữ âm vùng miền.
Từ "rabble-rouser" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "rabble" có nghĩa là đám đông hỗn tạp, và "rouser" diễn tả hành động khơi dậy. "Rabble" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rābelen," chỉ sự không có trật tự. Trong bối cảnh lịch sử, "rabble-rouser" thường chỉ những người kích thích đám đông theo những phong trào chính trị hoặc xã hội, phản ánh sự liên kết giữa sức mạnh tập thể và việc khích lệ hoặc kiểm soát đám đông. Từ này hiện nay gắn liền với những nhân vật hoặc lãnh đạo gây tranh cãi trong các cuộc biểu tình hoặc phong trào.
Từ "rabble-rouser" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong các tình huống thường gặp, từ này mô tả những cá nhân có khả năng kích thích đám đông, thường nhằm mục đích khơi dậy cảm xúc hoặc hành động. Vì vậy, trong văn phong học thuật hay báo chí, "rabble-rouser" gắn liền với các cuộc biểu tình hoặc động thái chống đối, phản ảnh vai trò của một lãnh đạo hoặc người khởi xướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất