Bản dịch của từ Rabble rouser trong tiếng Việt
Rabble rouser
Noun [U/C]
Rabble rouser (Noun)
ɹˈæbəl ɹˈaʊzɚ
ɹˈæbəl ɹˈaʊzɚ
Ví dụ
The rabble rouser inspired the crowd during the protest last week.
Người kích động đã truyền cảm hứng cho đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.
The rabble rouser did not calm the angry audience at the rally.
Người kích động đã không làm dịu khán giả tức giận tại buổi mít tinh.
Is the rabble rouser causing trouble at the community meeting tonight?
Người kích động có gây rối tại cuộc họp cộng đồng tối nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rabble rouser
Không có idiom phù hợp