Bản dịch của từ Rabble rouser trong tiếng Việt
Rabble rouser

Rabble rouser (Noun)
The rabble rouser inspired the crowd during the protest last week.
Người kích động đã truyền cảm hứng cho đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.
The rabble rouser did not calm the angry audience at the rally.
Người kích động đã không làm dịu khán giả tức giận tại buổi mít tinh.
Is the rabble rouser causing trouble at the community meeting tonight?
Người kích động có gây rối tại cuộc họp cộng đồng tối nay không?
"Rabble rouser" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những người kích động hoặc khơi dậy sự phẫn nộ của đám đông, thường nhằm mục đích chính trị hoặc xã hội. Nó chỉ người có khả năng gây rối, thường với những tuyên bố hoặc hành động gây tranh cãi. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự thao túng đám đông.
Từ "rabble rouser" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, kết hợp từ "rabble" (đám đông, quần chúng) và "rouse" (kích động). "Rabble" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rabble", có nghĩa là đám đông chưa được tổ chức, thường gợi lên cảm giác hỗn loạn. Liên kết nghĩa này phản ánh trong cách sử dụng hiện đại, chỉ những người khơi gợi hoặc kích thích sự phẫn nộ trong quần chúng nhằm mục tiêu chính trị hoặc xã hội.
Thuật ngữ "rabble rouser" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng chung liên quan đến chính trị hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, đặc biệt là khi nói về những người khích động đám đông hoặc truyền cảm hứng cho sự phản kháng. Điều này cho thấy khái niệm này chủ yếu phổ biến trong các bài viết chính trị, phê bình xã hội và thảo luận công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp