Bản dịch của từ Race prejudice trong tiếng Việt

Race prejudice

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Race prejudice (Idiom)

01

Một hình thức phân biệt chủng tộc ảnh hưởng hoặc tác động đến cơ hội và vị thế xã hội của mọi người.

A form of racism that affects or impacts peoples opportunities and social standing.

Ví dụ

Race prejudice can hinder someone's chances of getting a job.

Định kiến về chủng tộc có thể làm trở ngại cho việc có được một công việc.

She believes race prejudice is a major issue in society.

Cô ấy tin rằng định kiến chủng tộc là một vấn đề lớn trong xã hội.

Do you think race prejudice still exists in the workplace?

Bạn có nghĩ rằng định kiến về chủng tộc vẫn còn tồn tại trong nơi làm việc không?

02

Phân biệt đối xử hoặc thiên vị đối với các cá nhân dựa trên chủng tộc của họ.

Discrimination or bias against individuals based on their race.

Ví dụ

Race prejudice is a serious issue that affects many people.

Định kiến về chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người.

She believes that race prejudice should be eliminated from society.

Cô ấy tin rằng định kiến về chủng tộc nên được loại bỏ khỏi xã hội.

Do you think race prejudice has decreased in recent years?

Bạn có nghĩ rằng định kiến về chủng tộc đã giảm trong những năm gần đây không?

03

Định kiến dựa trên chủng tộc hoặc sắc tộc.

Prejudice based on race or ethnicity.

Ví dụ

Race prejudice is a serious issue in many societies.

Định kiến về chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội.

She believes that race prejudice can be overcome with education.

Cô ấy tin rằng định kiến về chủng tộc có thể được vượt qua bằng giáo dục.

Do you think race prejudice affects people's opportunities in society?

Bạn có nghĩ rằng định kiến về chủng tộc ảnh hưởng đến cơ hội của mọi người trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/race prejudice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Race prejudice

Không có idiom phù hợp