Bản dịch của từ Race prejudice trong tiếng Việt
Race prejudice

Race prejudice (Idiom)
Race prejudice can hinder someone's chances of getting a job.
Định kiến về chủng tộc có thể làm trở ngại cho việc có được một công việc.
She believes race prejudice is a major issue in society.
Cô ấy tin rằng định kiến chủng tộc là một vấn đề lớn trong xã hội.
Do you think race prejudice still exists in the workplace?
Bạn có nghĩ rằng định kiến về chủng tộc vẫn còn tồn tại trong nơi làm việc không?
Phân biệt đối xử hoặc thiên vị đối với các cá nhân dựa trên chủng tộc của họ.
Discrimination or bias against individuals based on their race.
Race prejudice is a serious issue that affects many people.
Định kiến về chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người.
She believes that race prejudice should be eliminated from society.
Cô ấy tin rằng định kiến về chủng tộc nên được loại bỏ khỏi xã hội.
Do you think race prejudice has decreased in recent years?
Bạn có nghĩ rằng định kiến về chủng tộc đã giảm trong những năm gần đây không?
Định kiến dựa trên chủng tộc hoặc sắc tộc.
Prejudice based on race or ethnicity.
Race prejudice is a serious issue in many societies.
Định kiến về chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội.
She believes that race prejudice can be overcome with education.
Cô ấy tin rằng định kiến về chủng tộc có thể được vượt qua bằng giáo dục.
Do you think race prejudice affects people's opportunities in society?
Bạn có nghĩ rằng định kiến về chủng tộc ảnh hưởng đến cơ hội của mọi người trong xã hội không?
"Race prejudice" đề cập đến sự phân biệt và định kiến dựa trên chủng tộc, thể hiện qua thái độ tiêu cực và hành vi chống lại các cá nhân hoặc nhóm dân tộc nhất định. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các vấn đề xã hội và pháp luật liên quan đến chủng tộc.
Từ "prejudice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praejudicium", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "judicium" nghĩa là "phán quyết". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến sự phán xét hay đánh giá trước mà không có sự cân nhắc đầy đủ. Trong lịch sử, "prejudice" được sử dụng để diễn tả sự thiên kiến đối với các nhóm sắc tộc và văn hóa, phản ánh những định kiến xã hội. Ngày nay, "race prejudice" chỉ sự phân biệt và định kiến liên quan đến chủng tộc, thể hiện những xu hướng tiêu cực, gây tổn hại đến sự bình đẳng và hòa hợp xã hội.
Khái niệm "race prejudice" đề cập đến sự thiên kiến mà một cá nhân hoặc nhóm người có thể có đối với một chủng tộc nhất định. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, thường xuất hiện trong các bài viết và các buổi thi nói liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Bên cạnh đó, "race prejudice" cũng thường được thảo luận trong các tài liệu học thuật, báo cáo xã hội, và trong các cuộc hội thảo về bình đẳng chủng tộc, nhằm phân tích tác động của thiên kiến đối với các mối quan hệ xã hội và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp