Bản dịch của từ Rack brains trong tiếng Việt

Rack brains

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rack brains (Phrase)

ɹˈæk bɹˈeɪnz
ɹˈæk bɹˈeɪnz
01

Suy nghĩ rất kỹ về điều gì đó để hiểu hoặc giải quyết nó.

To think very hard about something in order to understand or solve it.

Ví dụ

We rack our brains to solve social issues in our community.

Chúng tôi vắt óc để giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

They do not rack their brains about helping the homeless.

Họ không vắt óc về việc giúp đỡ người vô gia cư.

Do you rack your brains when discussing social justice topics?

Bạn có vắt óc khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rack brains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Perhaps it has been expanded to a greater variety of games, but the core thing hasn't changed, such as the way it our [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, I sometimes opt for a game that can my like crosswords, because I want to challenge myself more [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Rack brains

Không có idiom phù hợp