Bản dịch của từ Rack brains trong tiếng Việt
Rack brains

Rack brains (Phrase)
We rack our brains to solve social issues in our community.
Chúng tôi vắt óc để giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
They do not rack their brains about helping the homeless.
Họ không vắt óc về việc giúp đỡ người vô gia cư.
Do you rack your brains when discussing social justice topics?
Bạn có vắt óc khi thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?
Cụm từ "rack brains" có nghĩa là suy nghĩ, tìm kiếm hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề khó khăn. Cụm từ này diễn tả hành động căng thẳng tinh thần, thường liên quan đến việc phải nỗ lực suy nghĩ một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có xu hướng phổ biến hơn trong các bối cảnh giao tiếp thông thường.
Cụm từ "rack brains" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rack" xuất phát từ tiếng Latin "raccomandare", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "khuyến nghị". Cấu trúc này truyền đạt ý nghĩa tốn sức suy nghĩ hoặc cố gắng nhớ lại điều gì đó. Về lịch sử, cụm từ "rack one's brains" đã xuất hiện từ thế kỷ 19, sử dụng hình ảnh của việc kéo não ra khỏi đầu để nhấn mạnh nỗ lực cao độ trong tư duy. Ngày nay, nó được dùng để chỉ quá trình suy nghĩ sâu sắc, thường khi đối mặt với một vấn đề khó khăn.
Cụm từ "rack brains" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất hình thức và biểu đạt của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động suy nghĩ khó khăn hoặc nỗ lực tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận trí tuệ, lớp học, hoặc trong các tình huống cần sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

